[Date Prev][Date Next] [Thread Prev][Thread Next] [Date Index] [Thread Index]

X Strike Force X.Org X11 SVN commit: r3847 - in trunk/debian/xorg/debian: . po



Author: bubulle
Date: 2006-10-17 14:04:24 -0400 (Tue, 17 Oct 2006)
New Revision: 3847

Modified:
   trunk/debian/xorg/debian/changelog
   trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po
Log:
Vietnamese translation update

Modified: trunk/debian/xorg/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/debian/xorg/debian/changelog	2006-10-17 17:49:04 UTC (rev 3846)
+++ trunk/debian/xorg/debian/changelog	2006-10-17 18:04:24 UTC (rev 3847)
@@ -1,3 +1,10 @@
+xorg (1:7.1.0-5) UNRELEASED; urgency=low
+
+  [ Debconf translation updates ]
+    - Vietnamese. Closes: #393640
+
+ -- Christian Perrier <bubulle@debian.org>  Tue, 17 Oct 2006 20:03:26 +0200
+
 xorg (1:7.1.0-4) unstable; urgency=low
 
   [ Debconf translation updates ]

Modified: trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po	2006-10-17 17:49:04 UTC (rev 3846)
+++ trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po	2006-10-17 18:04:24 UTC (rev 3847)
@@ -3,11 +3,11 @@
 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
 # 
 msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: 4.3.0.dfsg.1-7+SVN\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: 4.3.0.dfsg.1-7+SVN\n"
 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
 "POT-Creation-Date: 2006-09-17 09:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-09-21 18:17+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-10-17 18:24+0930\n"
 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
 "MIME-Version: 1.0\n"
@@ -16,32 +16,32 @@
 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../x11-common.templates:1001
 msgid "Root Only"
 msgstr "Chỉ người chủ"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../x11-common.templates:1001
 msgid "Console Users Only"
 msgstr "Chỉ người dùng bàn giáo tiếp"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../x11-common.templates:1001
 msgid "Anybody"
 msgstr "Bất kỳ ai"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:1002
 msgid "Users allowed to start the X server:"
 msgstr "Người dùng có quyền khởi chạy trình phục vụ X:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:1002
 msgid ""
 "Because the X server runs with superuser privileges, it may be unwise to "
@@ -50,21 +50,23 @@
 "what may happen if only root is permitted to start the X server.  A good "
 "compromise is to permit the X server to be started only by users logged in "
 "to one of the virtual consoles."
-msgstr "Vì trình phục vụ X chạy với quyền của người siêu dùng (superuser) thì có lẽ "
-"đệ nghị không cho phép bất cứ người dùng nào khởi động nó, với lý do bảo "
-"mật. Còn không tốt để chạy trình khách X thường dùng với quyền truy cập của "
-"ngươi chủ (root), kết quả khi chỉ cho phép người chủ khởi động trình phục vụ "
-"X. Dung hòa là cho phép chỉ người dùng đã đăng nhập vào một của những bàn "
-"giao tiếp ảo, khởi động trình phục vụ X."
+msgstr ""
+"Vì trình phục vụ X chạy với quyền của người siêu dùng (superuser), có thể "
+"không phải là ý kiến tốt nếu bạn cho phép bất cứ người dùng nào khởi chạy "
+"nó, vì lý do bảo mật. Mặt khác, cũng là nguy hiểm khi chạy chương trình "
+"khách X thường dụng dưới người chủ — kết quả nếu chỉ người chủ có quyền khởi "
+"chạy trình phục vụ X. Một sự nhân nhượng hợp lý là cho phép trình phục vụ X "
+"được khởi chạy chỉ bởi người dùng đã đăng nhập vào một của những bàn giao "
+"tiếp ảo."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:3001
 msgid "Nice value for the X server:"
 msgstr "Ưu tiên cho trình phục vụ X:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:3001
 msgid ""
 "When using operating system kernels with a particular scheduling strategy, "
@@ -74,45 +76,47 @@
 "priority, or \"not nice\" to other processes) to 19 (extremely low "
 "priority).  The default nice value for ordinary processes is 0, and this is "
 "also the recommend value for the X server."
-msgstr "Khi dùng hạt nhân của hệ điều hành có một chiến lược định thời nào đó, nhiều "
-"người đã thấy biết hiệu suất của trình phục vụ X sẽ cái tiến khi nó chạy với "
-"ưu tiên tiến trình (giá trị « nice ») cao hơn giá trị mặc định. Giá trị ưu "
-"tiên tiến trình nằm trong phạm vị -20 (ưu tiên rất cao, không tử tế [nice] "
-"với tiến trình khác :) ) đến 19 (ưu tiên rất thấp, thì tử tế với tiến trình "
-"khác). Giá trị « tử tế » mặc định cho tiến trình chuẩn là số 0, nó cũng là "
-"giá trị khuyến khích cho trình phục vụ X."
+msgstr ""
+"Khi sử dụng hạt nhân hệ điều hành nào có chiến lược định thời riêng, rất "
+"nhiều người đã thấy biết rằng hiệu suất của trình phục vụ X tăng lên khi nó "
+"được chạy ở mức ưu tiên tiến trình cao hơn giá trị mặc định; ưu tiên của "
+"tiến trình cũng được biết như là giá trị \"nice\". Những giá trị này nằm "
+"trong phạm vị -20 (ưu tiên rất cao) đến 19 (ưu tiên rất thấp). Giá trị \"nice"
+"\" mặc định cho các tiến trình chuẩn là 0 : giá trị này cũng được khuyến "
+"khích cho trình phục vụ X."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:3001
 msgid ""
 "Values outside the range of -10 to 0 are not recommended; too negative, and "
 "the X server will interfere with important system tasks.  Too positive, and "
 "the X server will be sluggish and unresponsive."
-msgstr "Không đệ nghị giá trị ở ngoại phạm vị -10 đến 0, vì nếu âm hơn thì trình hỗ "
-"trơ X sẽ xung đột với công việc hệ thống quan trọng, và nếu dương hơn thì "
-"trình phục vụ X sẽ chạy chậm quá."
+msgstr ""
+"Không khuyên bạn sử dụng giá trị ở ngoại phạm vị -10 đến 0 : giá trị này quá "
+"âm, gây ra trình phục vụ gây trở ngạy cho các công việc hệ thống quan trọng. "
+"Còn giá trị quá dương sẽ gây ra trình phục vụ X chạy quá chậm, đáp ứng trễ."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:4001
 msgid "Incorrect nice value"
 msgstr "Giá trị ưu tiên không đúng"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:4001
 msgid "Please enter an integer between -20 and 19."
-msgstr "Hãy nhập một số nguyên giữa -20 và 19."
+msgstr "Hãy nhập một số nguyên nằm giữa -20 và 19."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:5001
 msgid "Major possible upgrade issues"
-msgstr "Vấn đề nâng cấp có thể là quan trọng"
+msgstr "Vấn đề nâng cấp quan trọng có thể"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:5001
 msgid ""
 "Some users have reported that upon upgrade to the current package set, their "
@@ -121,20 +125,22 @@
 "installed after upgrade. If it is not installed and you require it, it is "
 "recommended that you install the xorg package to make sure you have a fully "
 "functional X setup."
-msgstr "Một số người dùng đã thông báo rằng khi nâng cấp lến bộ gói hiện thời, gói "
+msgstr ""
+"Một số người dùng đã thông báo rằng khi nâng cấp lến bộ gói hiện thời, gói "
 "cung cấp trình phục vụ X không còn được cài đặt lại. Vì không có cách dễ "
-"dàng chỉnh sửa vấn đề này, bạn nên kiểm tra xem gói xserver-xorg vẫn còn "
+"dàng chỉnh sửa vấn đề này, bạn nên kiểm tra xem gói « xserver-xorg » vẫn còn "
 "được cài đặt sau khi nâng cấp. Nếu nó không được cài đặt và bạn cần nó, "
-"khuyên bạn cài đặt gói xorg để chắc là bạn có thiết lập X hoạt động được."
+"khuyên bạn cài đặt gói « xorg » để chắc là bạn có thiết lập X có chức năng "
+"đầy đủ."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:6001
 msgid "Cannot remove /usr/X11R6/bin directory"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục </usr/X11R6/bin>"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « /usr/X11R6/bin »"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:6001
 msgid ""
 "This upgrade requires that the /usr/X11R6/bin directory be removed and "
@@ -142,30 +148,32 @@
 "likely because the directory is not yet empty. You must move the files that "
 "are currently in the directory out of the way so that the installation can "
 "complete. If you like, you may move them back after the symlink is in place."
-msgstr "Việc nâng cấp này cần thiết thư mục </usr/X11R6/bin> bị gỡ bỏ và bị thay thế "
-"bằng một liên kết tượng trưng. Mới cố gắng làm như thế, nhưng bị lỗi, rất có "
-"thể vì thư mục đó chưa rỗng. Bạn phải chuyển ra các tập tin hiện thời nằm "
-"trong thư mục đó, để cài đặt xong. Nếu bạn muốn, bạn có thể chuyển chúng về "
-"sau khi liên kết đã được chèn."
+msgstr ""
+"Việc nâng cấp này cần thiết thư mục « /usr/X11R6/bin » được gỡ bỏ và được "
+"thay thế bằng một liên kết tượng trưng. Mới thử làm việc này, nhưng nó bị "
+"lỗi, rất có thể vì thư mục đó chưa rỗng. Bạn cần phải chuyển ra các tập tin "
+"hiện thời nằm trong thư mục đó, để cài đặt chạy xong được. Nếu bạn muốn, bạn "
+"cũng có thể chuyển chúng về sau khi liên kết tượng trưng đã được chèn."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../x11-common.templates:6001
 msgid ""
 "This package installation will now fail and exit so that you can do this. "
 "Please re-run your upgrade procedure after you have cleaned out the "
 "directory."
-msgstr "Tiến trình cài đặt gói này sẽ thất bại và thoát ngay bây giờ để cho bạn làm "
-"như thế. Hãy chạy lại thủ tục nâng cấp sau khi làm sạch thư mục đó."
+msgstr ""
+"Tiến trình cài đặt gói này sẽ thất bại và thoát ngay bây giờ để cho bạn làm "
+"việc này. Hãy chạy lại thủ tục nâng cấp sau khi làm sạch thư mục đó."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:1001
 msgid "Attempt to autodetect video hardware?"
-msgstr "Cố tự động phát hiện phần cứng ảnh động không?"
+msgstr "Thử tự động phát hiện phần cứng ảnh động không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:1001
 msgid ""
 "You should choose this option if you would like to attempt to autodetect the "
@@ -173,31 +181,33 @@
 "autodetection fails, you will be asked to specify the desired X server and/"
 "or driver module.  If it succeeds, further configuration questions about "
 "your video hardware will be pre-answered."
-msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn cố gắng phát hiện tự động trình phục vụ X "
-"và mô-đun điều khiển khuyến khích cho thẻ ảnh động của bạn. Nếu việc phát "
-"hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc ghi rõ trình phục vụ "
-"và/hay mô-đun điều khiển đã muốn. Còn nếu nó thành công, câu hỏi thêm nữa về "
-"phần cứng ảnh động là định sẵn."
+msgstr ""
+"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn cố gắng phát hiện tự động cả trình phục vụ "
+"X lẫn mô-đun điều khiển đều khuyến khích cho thẻ ảnh động của bạn. Nếu việc "
+"phát hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc ghi rõ trình "
+"phục vụ và/hay mô-đun điều khiển đã muốn. Còn nếu nó thành công, các câu hỏi "
+"thêm nữa về phần cứng ảnh động là định sẵn."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:1001
 msgid ""
 "If you would rather select the X server and driver module yourself, do not "
 "choose this option.  You will not be asked to select the X server if there "
 "is only one available."
-msgstr "Nếu bạn muốn tự chọn trình phục vụ X và mô-đun điều khiển, đừng bật tùy chọn "
-"này. Bạn sẽ không được nhắc chọn trình phục vụ X nếu chỉ có một điều sẵn "
-"sàng."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tự chọn trình phục vụ X và mô-đun điều khiển, đừng bật tùy chọn "
+"này. Hơn nữa, bạn sẽ không được nhắc chọn trình phục vụ X nếu chỉ có một "
+"điều sẵn sàng."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:2001
 msgid "No X server known for your video hardware"
-msgstr "Không có trình phục vụ X được biết là thích hợp với phần cứng của bạn."
+msgstr "Không có trình phục vụ X được biết là thích hợp với phần cứng của bạn"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:2001
 msgid ""
 "There is either no video hardware installed on this machine (e.g. serial "
@@ -205,136 +215,143 @@
 "server is appropriate for the video hardware.  This could be due to "
 "incomplete information in discover's hardware database, or because your "
 "video hardware is not supported by the available X servers."
-msgstr "Hoặc chưa có phần cứng ảnh động được cài đặt trên máy này (v.d. chỉ có bàn "
-"giao tiếp nối tiếp), hoặc trình « discover » (tìm ra) không thể quyết định "
-"trình phục vụ X nào thích hợp với phần cứng ảnh động của bạn. Có lẽ vì chưa "
-"có thông tin hoàn thành trong cơ sở dữ liệu phần cứng của trình Tìm ra, hoặc "
-"vì không có trình phục vụ X sẵn sàng có hỗ trợ được phần cứng ảnh động này."
+msgstr ""
+"Hoặc chưa có phần cứng ảnh động được cài đặt trên máy này (v.d. chỉ có bàn "
+"giao tiếp kiểu nối tiếp), hoặc trình « discover » (tìm ra) không thể quyết "
+"định trình phục vụ X nào thích hợp với phần cứng ảnh động của bạn. Có lẽ vì "
+"chưa có thông tin hoàn thành trong cơ sở dữ liệu phần cứng của trình Tìm ra, "
+"hoặc vì không có trình phục vụ X sẵn sàng có khả năng hỗ trợ phần cứng ảnh "
+"động này."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:3001
 msgid "Multiple potential default X servers for your hardware"
-msgstr "Có nhiều trình hô trợ X có thể mặc định cho phần cứng của bạn."
+msgstr "Có nhiều trình hô trợ X mặc định có thể cho phần cứng của bạn"
 
-#.Type: note
-#.Description
-#.Type: note
-#.Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001
-#: ../xserver-xorg.templates:7001
+#. Type: note
+#. Description
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
 msgid ""
 "Multiple video cards have been detected, and different X servers are "
 "required to support the various devices.  It is thus not possible to "
 "automatically select a default X server."
-msgstr "Đã phát hiện nhiều thẻ ảnh động, và cần thiết nhiều trình phục vụ X khác "
-"nhau để hỗ trợ những thiết bị khác. Như thế thì không thể chọn tự động trình "
-"phục vụ X mặc định."
+msgstr ""
+"Nhiều thẻ ảnh động đã được tìm ra, và một số trình phục vụ X khác nhau được "
+"cần thiết để hỗ trợ những thiết bị khác nhau. Như thế thì không thể tự động "
+"chọn một trình phục vụ X mặc định."
 
-#.Type: note
-#.Description
-#.Type: note
-#.Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001
-#: ../xserver-xorg.templates:7001
+#. Type: note
+#. Description
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
 msgid ""
 "Please configure the device that will serve as this computer's \"primary head"
 "\"; this is generally the video card and monitor used for display when the "
 "computer is booted up."
-msgstr "Hãy cấu hình thiết bị sẽ thay quyền Đầu Chính của máy tính này: thường nó là "
-"thẻ ảnh động và bộ trình bày mà máy tính dùng để hiển thị khi được khởi động."
+msgstr ""
+"Hãy cấu hình thiết bị sẽ thay quyền Đầu Chính của máy tính này: thường nó là "
+"thẻ ảnh động và bộ trình bày được dùng để hiển thị khi máy tính khởi động."
 
-#.Type: note
-#.Description
-#.Type: note
-#.Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001
-#: ../xserver-xorg.templates:7001
+#. Type: note
+#. Description
+#. Type: note
+#. Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
 msgid ""
 "The configuration process currently only supports single-headed setups; "
 "however, the X server configuration files can be edited later to support a "
 "multi-head configuration."
-msgstr "Hiện thời, tiến trình cấu hình hỗ trợ chỉ thiết lập đầu đơn; tuy nhiên, các "
-"tập tin cấu hình của trình phục vụ X có thể được sửa đổi về sau, để hố trơ "
-"cấu hình đa cầu."
+msgstr ""
+"Hiện thời, tiến trình cấu hình hỗ trợ chỉ thiết lập kiểu đầu đơn; tuy nhiên, "
+"các tập tin cấu hình của trình phục vụ X có thể được chỉnh sửa về sau, để hố "
+"trơ cấu hình đa cầu."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:4001
 msgid "Desired default X server:"
 msgstr "Trình phục vụ X mặc định đã muốn:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:4001
 msgid ""
 "The X server is the hardware interface of the X Window System.  It "
 "communicates with the video display and input devices, providing a "
 "foundation for the chosen Graphical User Interface (GUI)."
-msgstr "Trình phục vụ X là giao diện phần cứng của Hệ thống Cửa sổ X. Nó liên lạc "
+msgstr ""
+"Trình phục vụ X là giao diện phần cứng của Hệ Thống Cửa Sổ X. Nó liên lạc "
 "với bộ trình bày ảnh động và các thiết bị nhập, cung cấp sở cừ cho giao diện "
 "người dùng đồ họa (GUI) đã chọn."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:4001
 msgid ""
 "Several X servers may be available; the default is selected via the /etc/X11/"
 "X symbolic link.  Some X servers may not work with some particular graphics "
 "hardware."
-msgstr "Có lẽ có nhiều trình phục vụ X sẵn sàng; điều mặc định được chọn thông qua "
-"liên kết tượng trưng </etc/X11/X>. Một số trình phục vụ X sẽ không hoạt động "
-"được với phần cứng đồ họa riêng nào đó."
+msgstr ""
+"Vài trình phục vụ X có thể sẵn sàng; điều mặc định được chọn thông qua liên "
+"kết tượng trưng « /etc/X11/X ». Một số trình phục vụ X sẽ không hoạt động "
+"được với phần cứng đồ họa riêng."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:5001
 msgid "Write default Files section to configuration file?"
 msgstr "Ghi phần « Tập tin » mặc định vào tập tin cấu hình không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:5001
 msgid ""
 "The Files section of the X server configuration file tells the X server "
 "where to find server modules, the RGB color database, and font files.  This "
 "option is recommended to experienced users only.  In most cases, it should "
 "be enabled."
-msgstr "Phần « Tập tin » của tập tin cấu hình trình phục vụ X báo trình phục vụ X "
-"nơi cần tìm các mô-đun phục vụ, cơ sở dữ liệu màu RGB và các tập tin phông "
-"chữ. Tùy chọn này được đề nghị dành cho người dùng cấp cao. Trong hầu hết "
-"trường hợp, bạn nên bật nó."
+msgstr ""
+"Phần « Tập tin » của tập tin cấu hình trình phục vụ X báo trình phục vụ X "
+"nơi cần tìm các mô-đun phục vụ, cơ sở dữ liệu màu sắc RGB và các tập tin "
+"phông chữ. Tùy chọn này được đề nghị dành cho người dùng cấp cao. Trong hầu "
+"hết trường hợp, nó nên được bật."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:5001
 msgid ""
 "Disable this option if you want to maintain a custom Files section into the "
 "X.Org server configuration file.  This may be needed to remove the reference "
 "to the local font server, add a reference to a different font server, or "
 "rearrange the default set of local font paths."
-msgstr "Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn muốn duy trì một phần « Tập tin » riêng trong "
-"tập tin cấu hình phục vụ X.Org. Có lẽ nó cần thiết để gỡ bỏ tham chiếu đến "
+msgstr ""
+"Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn muốn duy trì một phần « Tập tin » riêng trong "
+"tập tin cấu hình phục vụ X.Org. Nó có thể cần thiết để gỡ bỏ tham chiếu đến "
 "trình phục vụ phông chữ cục bộ, thêm tham chiếu đến trình phục vụ phông chữ "
-"khác, hoặc sắp xếp lại bộ mặc định của đường dẫn phông chữ cục bộ."
+"khác, hoặc sắp xếp lại bộ đường dẫn phông chữ cục bộ mặc định."
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:6001
 msgid "X.Org server modules that should be loaded by default:"
-msgstr "Các mô-đun phục vụ X.Org cần tải theo mặc định:"
+msgstr "Những mô-đun phục vụ X.Org cần nạp theo mặc định:"
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:6001
 msgid ""
 "This option is recommended to experienced users only.  In most cases, all of "
 "these modules should be enabled."
-msgstr "Khuyên chỉ người dùng cấp cao dùng tùy chọn này. Trong phần lớn trường hợp, "
-"tất cả các mô-đun này nên được hiệu lực."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này khuyến khích chỉ cho người dùng cấp cao. Trong phần lớn trường "
+"hợp, tất cả các mô-đun này nên được bật."
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:6001
 msgid ""
 " - glx   : support for OpenGL rendering;\n"
@@ -353,262 +370,280 @@
 "Xv;\n"
 " - record: implements the RECORD extension, often used in server testing;\n"
 " - bitmap: font rasterizer (so are freetype, and type1 modules)."
-msgstr " • glx\thỗ trợ khả năng vẽ OpenGL\n"
+msgstr ""
+" • glx\thỗ trợ khả năng vẽ kiểu OpenGL\n"
 " • dri\thỗ trợ hạ tầng cơ sở vẽ trực tiếp (DRI) trong trình phục vụ X\n"
 " • vbe\thỗ trợ các phần mở rộng BIOS của VESA; cho phép truy vấn\n"
 "\t\t\tkhả năng của bộ trình bày thông qua thẻ ảnh động\n"
-" • ddc\thỗ trợ kênh trình bài dữ liệu (DDC); cho phép truy vấn\n"
+" • ddc\thỗ trợ kênh trình bày dữ liệu (DDC); cho phép truy vấn\n"
 "\t\t\tkhả năng của bộ trình bày thông qua thẻ ảnh động\n"
 " • int10\tbộ mô phỏng x86 chế độ thật được dùng để khởi động mềm\n"
 "\t\t\tthẻ VGA phụ; cũng nên được bật nếu vbe được bật\n"
-" • dbe\thỗ trợ phần mở rộng đệm đôi (DBE) trong trình phục vụ;\n"
+" • dbe\tbật phần mở rộng đệm đôi (DBE) trong trình phục vụ\n"
 "\t\t\tcó ích cho thao tác hoạt cảnh và ảnh động\n"
-" • extmod\thiệu lực nhiều phần mở rộng truyền thống và thường dùng,\n"
+" • extmod\tbật nhiều phần mở rộng truyền thống và thường dùng,\n"
 "\t\t\t\tnhư cửa sổ hình khác, bộ nhớ dùng chung, chuyển đổi\n"
-"\t\t\t\tchế độ ảnh động, DGA và Sv\n"
+"\t\t\t\tchế độ ảnh động, DGA và Xv\n"
 " • record\t\tthực hiện phần mở rộng RECORD, thường được dùng\n"
-"\t\t\t\tkhi thử ra trình phục vụ;\n"
-" • bitmap\t\tbộ mành phông chữ (như mô-đun freetype và type1)."
+"\t\t\t\tkhi thử ra trình phục vụ\n"
+" • bitmap\t\tbộ mành phông chữ (cũng như mô-đun freetype và type1)."
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:6001
 msgid ""
 "For further information about these modules, please consult the X.Org "
 "documentation."
-msgstr "Để tìm thông tin thêm về những mô-đun này thì hãy xem tài liệu X.Org."
+msgstr ""
+"Để tìm thông tin thêm về những mô-đun này, hãy xem tài liệu hướng dẫn của X."
+"Org."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:7001
 msgid "Multiple potential default X.Org server drivers for the hardware"
-msgstr "Có nhiều trình điều khiển phục vụ X.Org mặc định có thể dùng với phần cứng "
-"này."
+msgstr ""
+"Có nhiều trình điều khiển phục vụ X.Org mặc định có thể cho phần cứng này"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:8001
 msgid "Identifier for your video card:"
-msgstr "Điều nhận diện thẻ ảnh động:"
+msgstr "Dấu nhận diện cho thẻ ảnh động:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:8001
 msgid ""
 "The X server configuration file associates your video card with a name that "
 "you may provide.  This is usually the vendor or brand name followed by the "
 "model name, e.g., \"Intel i915\", \"ATI RADEON X800\", or \"NVIDIA GeForce "
 "6600\"."
-msgstr "Tập tin cấu hình của trình phục vụ X thì kết giao thẻ ảnh động với tên mà "
-"bạn có thể cúng cấp. Tên này thường là tên nhà bán hay tên nhãn hiệu với tên "
-"mô hình theo sau, v.d. « Intel i915 », « ATI RADEON X800 » hay « NVIDIA "
-"GeForce 6600 »."
+msgstr ""
+"Tập tin cấu hình của trình phục vụ X kết giao thẻ ảnh động của bạn với tên "
+"mà bạn có thể cúng cấp. Tên này thường là tên nhà sản xuất hoặc tên nhãn "
+"hiệu với tên mẫu theo sau, v.d. « Intel i915 », « ATI RADEON X800 » hay « "
+"NVIDIA GeForce 6600 »."
 
-#.Type: text
-#.Description
+#. Type: text
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:9001
 msgid "Generic Video Card"
 msgstr "Thẻ ảnh động giống loài"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:10001
 msgid "X server driver:"
 msgstr "Trình điều khiển phục vụ X:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:10001
 msgid ""
 "For the X Window System graphical user interface to operate correctly, it is "
 "necessary to select a video card driver for the X server."
-msgstr "Hãy chọn trình điều khiển thẻ ảnh động cho trình phục vụ X để mà giao diện "
-"người dùng đồ họa Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho đúng."
+msgstr ""
+"Để giao diện người dùng đồ họa của Hệ Thống Cửa Sổ X hoạt động được, cần "
+"thiết bạn chọn một trình điều khiển thẻ ảnh động cho trình phục vụ X."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:10001
 msgid ""
 "Drivers are typically named for the video card or chipset manufacturer, or "
 "for a specific model or family of chipsets."
-msgstr "Trình điều khiển thường có tên của thẻ ảnh động hay hãng chế tạo bộ phiến "
-"tinh thể, hay của một kiểu nào đó hay nhóm bộ phiến tinh thể."
+msgstr ""
+"Trình điều khiển thường có tên theo tên thẻ ảnh động hoặc hãng chế tạo bộ "
+"phiến tinh thể, hoặc theo một mẫu nào đó hoặc nhóm bộ phiến tinh thể."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:11001
 msgid "Use kernel framebuffer device interface?"
 msgstr "Dùng giao diện thiết bị đệm khung hạt nhân không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:11001
 msgid ""
 "Rather than communicating directly with the video hardware, the X server may "
 "be configured to perform some operations, such as video mode switching, via "
 "the kernel's framebuffer driver."
-msgstr "Hơn là liên lạc trực tiếp với phần cứng ảnh động, có lẽ trình phục vụ X có "
-"cấu hình để thực hiện một số thao tác, như chuyển đổi chế độ ảnh động qua "
-"trình điều khiển đệm khung của hạt nhân."
+msgstr ""
+"Hơn là liên lạc trực tiếp với phần cứng ảnh động, trình phục vụ X có thể "
+"được cấu hình để thực hiện một số thao tác, chẳng hạn chuyển đổi chế độ ảnh "
+"động, thông qua trình điều khiển đệm khung của hạt nhân."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:11001
 msgid ""
 "In theory, either approach should work, but in practice, sometimes one does "
 "and the other does not.  Enabling this option is the safe bet, but feel free "
 "to turn it off if it appears to cause problems."
-msgstr "Về lý thuyết, cả hai phương pháp này nên hoạt động, nhưng mà trong thực "
-"hành, đôi khi một phương pháp sẽ hoạt động còn phương pháp khác không. Hiệu "
-"lực tùy chọn này là sự chọn an toàn, nhưng mà bạn có thể tắt nó nếu găp khó "
-"khăn nào."
+msgstr ""
+"Về lý thuyết, cả hai phương pháp này cũng hoạt động được, nhưng mà trong "
+"thực hành, đôi khi một phương pháp sẽ hoạt động còn phương pháp khác không. "
+"Việc hiệu lực tùy chọn này là sự chọn an toàn, nhưng mà bạn có thể tắt nó "
+"nếu nó có vẻ là gây ra lỗi."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid "Video card's bus identifier:"
 msgstr "Điều nhận diện mạch nối thẻ ảnh động:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid ""
 "Users of PowerPC machines, and users of any computer with multiple video "
 "devices, should specify the BusID of the video card in an accepted bus-"
 "specific format."
-msgstr "Người dùng máy loại PowerPC, và người dùng bất cứ máy tính nào có nhiều "
-"thiết bị ảnh động, thì hãy ghi rõ mã nhận biết mạch nối (BusID) của thẻ ảnh "
-"động, trong dạng mạch nối thích hợp."
+msgstr ""
+"Người dùng máy kiểu PowerPC, và người dùng bất cứ máy tính nào có nhiều "
+"thiết bị ảnh động, nên ghi rõ mã nhận biết mạch nối (BusID) của thẻ ảnh "
+"động, dùng một định dạng mạch nối thích hợp."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid "Examples:"
-msgstr "Lời thí dụ:"
+msgstr "Thí dụ :"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid ""
 "For users of multi-head setups, this option will configure only one of the "
 "heads.  Further configuration will have to be done manually in the X server "
 "configuration file, /etc/X11/xorg.conf."
-msgstr "Cho người dùng có thiết lập đa đầu, tùy chọn này sẽ cấu hình chỉ một đầu "
-"thôi. Bạn sẽ cần phải tự cấu hình thêm trong tập tin cấu hình trình phục vụ "
-"X, </etc/X11/xorg.conf>"
+msgstr ""
+"Cho người dùng có thiết lập đa đầu, tùy chọn này sẽ cấu hình chỉ một đầu. "
+"Các công việc cấu hình thêm sẽ cần phải được làm bằng tay trong tập tin cấu "
+"hình trình phục vụ X, « /etc/X11/xorg.conf »."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid ""
 "You may wish to use the \"lspci\" command to determine the bus location of "
 "your PCI, AGP, or PCI-Express video card."
-msgstr "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh « lspci » để quyết định vị trí mạch nối của thẻ "
-"ảnh động kiểu PCI, AGP hay PCI-Express của bạn."
+msgstr ""
+"Bạn có thể sử dụng lệnh « lspci » để quyết định vị trí của mạch nối của thẻ "
+"ảnh động kiểu PCI, AGP hay PCI-Express."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:12001
 msgid ""
 "When possible, this question has been pre-answered for you and you should "
 "accept the default unless you know it doesn't work."
-msgstr "Khi có thể, đã trả lời câu hỏi này cho bạn, thì bạn nên chấp nhận tùy chọn "
-"mặc định, trừ khi bạn biết nó không đúng."
+msgstr ""
+"Khi có thể, câu hỏi này đã được trả lời sẵn, vì thế bạn nên chấp nhận giá "
+"trị mặc định trừ khi bạn biết nó không hoạt động được."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:13001
 msgid "Incorrect format for the bus identifier"
-msgstr "Điều nhận diện mạch nối có dạng thức không đúng"
+msgstr "Định dạng không đúng cho điều nhận diện mạch nối"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:14001
 msgid "Amount of memory (kB) to be used by the video card:"
-msgstr "Số lượng bộ nhớ (theo kB) mà thẻ ảnh động sẽ dùng."
+msgstr "Số lượng bộ nhớ (theo kB) sẽ được dùng bởi thẻ ảnh động:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:14001
 msgid ""
 "Typically, the amount of dedicated memory used by the video card is "
 "autodetected by the X server, but some integrated video chips (such as the "
 "Intel i810) have little or no video memory of their own, and instead borrow "
 "main system memory for their needs."
-msgstr "Bình thường, trình phục vụ X phát hiện tự động số lượng bộ nhớ được dùng bởi "
-"thẻ ảnh động, nhưng mà một số phiến tinh thể đã hợp nhất (như Intel i810) có "
-"rất ít hay không có bộ nhớ riêng, thì mượn bộ nhớ hệ thống chính khi cần "
-"thiết."
+msgstr ""
+"Bình thường, số lượng bộ nhớ được dành riêng được dùng bởi thẻ ảnh động được "
+"phát hiện tự động bởi trình phục vụ X, nhưng một số phiến ảnh động đã hợp "
+"nhất (v.d. Intel i810) có ít bộ nhớ riêng hoặc không có bộ nhớ riêng nào cả, "
+"thay vào đó mượn bộ nhớ chính của hệ thống khi cần."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:14001
 msgid ""
 "This parameter should usually be left blank and specified only if the video "
 "card lacks RAM, or if the X server has trouble autodetecting the RAM size."
-msgstr "Tham số này thường nên bị bỏ trống, nên được ghi rõ chỉ nếu thẻ ảnh động "
-"không có bộ nhớ RAM, hay nếu trình phục vụ X gặp khó khăn trong việc phát "
+msgstr ""
+"Tham số này thường nên bị bỏ trống, nên được ghi rõ chỉ nếu thẻ ảnh động "
+"không có bộ nhớ RAM, hoặc nếu trình phục vụ X gặp khó khăn trong việc phát "
 "hiện kích cỡ RAM."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:15001
 msgid "XKB rule set to use:"
 msgstr "Bộ quy tắc XKB cần dùng:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:15001
 msgid ""
 "For the X server to handle the keyboard correctly, an XKB rule set must be "
 "chosen."
-msgstr "Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một bộ quy tắc "
-"XKB phải được chọn."
+msgstr ""
+"Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một bộ quy tắc "
+"XKB cần phải được chọn."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:15001
 msgid ""
 "Users of most keyboards should enter \"xorg\".  Users of Sun Type 4 and Type "
 "5 keyboards, however, should enter \"sun\"."
-msgstr "Người dùng hầu hết bàn phím nên nhập « xorg ». Chỉ người dùng bàn phím Sun "
+msgstr ""
+"Người dùng hầu hết bàn phím nên nhập « xorg ». Chỉ người dùng bàn phím Sun "
 "Type 4 hay Type 5 (Kiểu 4 hay 5) nên nhập « sun »."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:15001
 msgid ""
 "Experienced users can use any defined XKB rule set.  If the xkb-data package "
 "has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/rules directory for available "
 "rule sets."
-msgstr "Người dùng cấp cao có thê sử dụng bất kỳ bộ quy tắc XKB đã xác định. Nếu gói "
-"phần mềm xlibs đã được giải nén, hãy xem thư mục </usr/share/X11/xkb/rules> "
-"để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
+msgstr ""
+"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ bộ quy tắc XKB đã xác định. Nếu gói "
+"« xkb-data » đã được giải nén, xem thư mục « /usr/share/X11/xkb/rules » để "
+"tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:15001
 msgid "When in doubt, this value should be set to \"xorg\"."
-msgstr "Khi chưa chắc, bạn nên đặt giá trị này thành « xorg »."
+msgstr "Khi chưa chắc, giá trị này nên được đặt thành « xorg »."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid "Keyboard model:"
-msgstr "Mô hình bàn phím:"
+msgstr "Mẫu bàn phím:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid ""
 "For the X server to handle the keyboard correctly, a keyboard model must be "
 "entered.  Available models depend on which XKB rule set is in use."
-msgstr "Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một mô hình "
-"bàn phím phải được đúng. Những mô hình sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB "
-"nào đang được dùng."
+msgstr ""
+"Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một mẫu "
+"(model) bàn phím cần phải được nhập. Những mẫu sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy "
+"tắc XKB nào đang được dùng."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid ""
 " With the \"xorg\" rule set:\n"
@@ -626,171 +661,183 @@
 " With the \"sun\" rule set:\n"
 " - type4: Sun Type4 keyboards;\n"
 " - type5: Sun Type5 keyboards."
-msgstr " Đối với bộ quy tắc « xorg »:\n"
-" • pc101\t\tbàn phím kiểu PC/AT IBM có 101 phím, thường dùng tại Mỹ;\n"
-"\t\t\t\tkhông có phím \"logo\" hay \"menu\"\n"
-" • pc104\t\ttương tự với mô hình pc101, với một số phím thêm, thường\n"
+msgstr ""
+" Đối với bộ quy tắc « xorg »:\n"
+" • pc101\t\tbàn phím kiểu PC/AT IBM có 101 phím, thường dùng ở Mỹ\n"
+"\t\t\t\tkhông có phím \"logo\" hoặc \"menu\"\n"
+" • pc104\t\ttương tự với mẫu pc101, có một số phím thêm, thường\n"
 "\t\t\t\tđược khắc với ký hiệu \"logo\" và \"menu\"\n"
-" • pc102\t\ttương tự với mô hình pc101, thường gặp tại Châu Âu, gồm\n"
+" • pc102\t\ttương tự với mẫu pc101, thường gặp ở Châu Âu, gồm\n"
 "\t\t\t\tmột phím \"< >\"\n"
-" • pc105\t\ttương tự với mô hình pc104, thường gặp tại Châu Âu, gồm\n"
+" • pc105\t\ttương tự với mẫu pc104, thường gặp ở Châu Âu, gồm\n"
 "\t\t\t\tmột phím \"< >\"\n"
 " • macintosh\tbàn phím Macintosh dùng lớp nhập mới với mã phím Linux\n"
-" • macintosh_old\tbàn phím Macintosh không dùng lớp nhập mới với mã\n"
-"\t\t\t\t\tphím Linux\n"
+" • macintosh_old\tbàn phím Macintosh không dùng lớp nhập mới.\n"
 " Đối với bộ quy tắc « sun »:\n"
-" • type4\t\tbàn phím Type4 của Sun;\n"
-" • type5\t\tbàn phím Type5 của Sun;"
+" • type4\t\tbàn phím kiểu 4 (Type4) của Sun\n"
+" • type5\t\tbàn phím kiểu 5 (Type5) của Sun."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid ""
 "Laptop keyboards often do not have as many keys as standalone models; laptop "
 "users should select the keyboard model most closely approximated by the "
 "above."
-msgstr "Bàn phím trên máy tính xách tay thường có ít phím hơn máy tính thường: người "
-"dùng máy tính xách tay hãy chọn kiểu bàn phím khớp nhất."
+msgstr ""
+"Bàn phím trên máy tính xách tay thường có ít phím hơn máy tính để bàn: người "
+"dùng máy tính xách tay hãy chọn kiểu bàn phím thích hợp nhất trong danh sách "
+"ở trên."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid ""
 "Experienced users can use any model defined by the selected XKB rule set.  "
 "If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/rules "
 "directory for available rule sets."
-msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
-"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
-"</usr/share/X11/xkb/rules> để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
+msgstr ""
+"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mẫu được xác định bởi bộ quy tắc "
+"XKB đã chọn. Nếu gói « xkb-data » đã được giải nén, xem thư mục « /usr/share/"
+"X11/xkb/rules » để tìm các bộ quy tắc có sẵn."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:16001
 msgid ""
 "Users of U.S. English keyboards should generally enter \"pc104\".  Users of "
 "most other keyboards should generally enter \"pc105\"."
-msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ thường nên nhập « pc104 ». Còn người dùng "
-"hậu hết bàn phím khác thường nên nhập « pc105 »."
+msgstr ""
+"Người dùng bàn phím tiếng Anh kiểu Mỹ thường nên nhập « pc104 ». Còn người "
+"dùng hậu hết bàn phím khác thường nên nhập « pc105 »."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:17001
 msgid "Keyboard layout:"
 msgstr "Bố trí bàn phím:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:17001
 msgid ""
 "For the X server to handle the keyboard correctly, a keyboard layout must be "
 "entered.  Available layouts depend on which XKB rule set and keyboard model "
 "were previously selected."
-msgstr "Phải nhập bố trí bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý đúng bàn phím. Các "
-"bố trí sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào và mô hình bàn phím nào đã "
-"được chọn trước."
+msgstr ""
+"Để trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một bố trí bàn "
+"phím cần phải được nhập. Các bố trí sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB "
+"nào và mẫu bàn phím nào đã được chọn trước."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:17001
 msgid ""
 "Experienced users can use any layout supported by the selected XKB rule "
 "set.  If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/"
 "rules directory for available rule sets."
-msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
-"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
-"</usr/share/X11/xkb/rules> để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
+msgstr ""
+"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ bố trí được xác định bởi bộ quy tắc "
+"XKB đã chọn. Nếu gói « xkb-data » đã được giải nén, xem thư mục « /usr/share/"
+"X11/xkb/rules » để tìm các bộ quy tắc có sẵn."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:17001
 msgid ""
 "Users of U.S. English keyboards should enter \"us\".  Users of keyboards "
 "localized for other countries should generally enter their ISO 3166 country "
 "code.  E.g., France uses \"fr\", and Germany uses \"de\"."
-msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ nên nhập \"us\". Người dùng bàn phím đã địa "
-"phương hóa cho quốc gia khác thì hãy nhập mã quốc gia ISO-3166, v.d. Việt "
-"Nam là \"vn\" và Pháp là \"fr\"."
+msgstr ""
+"Người dùng bàn phím tiếng Anh kiểu Mỹ nên nhập \"us\". Người dùng bàn phím "
+"được địa phương hóa cho quốc gia khác thường nên nhập mã quốc gia ISO-3166 "
+"của họ, v.d. Việt Nam là \"vn\" và Pháp là \"fr\"."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:18001
 msgid "Keyboard variant:"
 msgstr "Biến thể bàn phím:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:18001
 msgid ""
 "For the X server to handle the keyboard as desired, a keyboard variant may "
 "be entered.  Available variants depend on which XKB rule set, model, and "
 "layout were previously selected."
-msgstr "Có thể nhập biến thể bàn phím để mà trình phục vụ X có quản lý bàn phím như "
-"bạn muốn. Các biến thể sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào, mô hình "
-"nào và bố trí nào đã được chọn trước."
+msgstr ""
+"Để trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím như được muốn, một biến thể "
+"bàn phím có thể được nhập. Các biến thể sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc "
+"XKB nào, mẫu nào và bố trí nào đã được chọn trước."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:18001
 msgid ""
 "Many keyboard layouts support an option to treat \"dead\" keys such as non-"
 "spacing accent marks and diaereses as normal spacing keys, and if this is "
 "the preferred behavior, enter \"nodeadkeys\"."
-msgstr "Nhiều bố trí bàn phím hỗ trợ tùy chọn quản lý các phím chết, như dấu giọng "
-"không dùng khoảng cách và dấu tách đôi như phím dùng khoảng cách một cách "
-"thường: nếu bạn muốn làm như thế hãy nhập \"nodeadkeys\" (không có phím "
-"chết). (Ghi chú: hầu hết bố trí tiếng Việt dùng phím chết để gõ dấu giọng.)"
+msgstr ""
+"Nhiều bố trí bàn phím hỗ trợ tùy chọn quản lý các phím chết (dead keys), như "
+"dấu giọng không nhập khoảng cách và dấu tách đôi dạng phím chuẩn dùng khoảng "
+"cách, và nếu đây là ứng xử đã muốn, bạn hãy nhập « nodeadkeys » (không có "
+"phím chết)."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:18001
 msgid ""
 "Experienced users can use any variant supported by the selected XKB layout.  "
 "If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/"
 "symbols directory for the file corresponding to your selected layout for "
 "available variants."
-msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ biến thể được xác định bởi bộ quy "
-"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
-"</usr/share/X11/xkb/symbols> để tìm tập tin tương ứng với bố trí đã chọn, "
-"cho những biến thể sẵn sàng."
+msgstr ""
+"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ biến thể được hỗ trợ bởi bố trí XKB "
+"đã chọn. Nếu gói « xkb-data » đã được giải nén, xem thư mục « /usr/share/X11/"
+"xkb/symbols » tìm tập tin tương ứng với bố trí đã chọn cho những biến thể có "
+"sẵn"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:18001
 msgid ""
 "Users of U.S. English keyboards should generally leave this entry blank."
-msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ thường nên bỏ mục này rỗng."
+msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh kiểu Mỹ thường nên bỏ mục này rỗng."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid "Keyboard options:"
 msgstr "Tùy chọn bàn phím:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid ""
 "For the X server to handle the keyboard as desired, keyboard options may be "
 "entered.  Available options depend on which XKB rule set was previously "
 "selected.  Not all options will work with every keyboard model and layout."
-msgstr "Có thể nhập một số tùy chọn bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý bàn phím "
-"như bạn muốn. Các tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào đã được "
-"chọn trước. Không phải tất cả các tùy chọn sẽ hoạt động được với mọi mô hình "
-"bàn phím và mọi bố trí."
+msgstr ""
+"Để trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím như yêu cầu, các tùy chọn "
+"bàn phím có thể được nhập. Các tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc "
+"XKB nào đã được chọn trước. Không phải tất cả các tùy chọn sẽ hoạt động được "
+"với mọi mẫu và bố trí bàn phím."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid ""
 "For example, if you wish the Caps Lock key to behave as an additional "
 "Control key, you may enter \"ctrl:nocaps\"; if you would like to switch the "
 "Caps Lock and left Control keys, you may enter \"ctrl:swapcaps\"."
-msgstr "Lấy thí dụ, nếu bạn muốn phím CapsLock (chữ hoa luôn) sẽ hoạt động là phím "
-"Ctrl thêm, thì có thể nhập \"ctrl:nocaps\"; nếu bạn muốn chuyển đổi phím "
-"CapsLock và phím Ctrl bên trái, thì có thể nhập \"ctrl:swapcaps\"."
+msgstr ""
+"Chẳng hạn, nếu bạn muốn phím CapsLock (chữ hoa luôn) sẽ hoạt động như là "
+"phím Ctrl thêm, bạn có thể nhập \"ctrl:nocaps\"; nếu bạn muốn chuyển đổi "
+"phím CapsLock và phím Ctrl bên trái, có thể nhập \"ctrl:swapcaps\"."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid ""
 "As another example, some people prefer having the Meta keys available on "
@@ -798,92 +845,99 @@
 "having the Meta keys on the Windows or \"logo\" keys instead.  If you prefer "
 "to use your Windows or logo keys as Meta keys, you may enter \"altwin:"
 "meta_win\"."
-msgstr "Lấy thí dụ khác, một số người thích có mọi phím sửa đổi sẵn sàng trên phím "
-"Alt của bàn phím (mặc định), còn một số người khác thích có phím Meta trên "
-"phím Windows (hay biểu hình) thay vào đó. Nếu bạn thích sử dung phím Windows "
-"hay biểu hình như là phím sửa đổi thì có thể nhập \"altwin:meta_win\"."
+msgstr ""
+"Lấy thí dụ khác, một số người thích có mọi siêu phím sẵn sàng trên phím Alt "
+"của bàn phím (mặc định), còn một số người khác thích có siêu phím trên phím "
+"Windows (hay biểu hình) thay vào đó. Nếu bạn thích sử dung phím Windows hay "
+"biểu hình như là siêu phím, bạn có thể nhập \"altwin:meta_win\"."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid ""
 "You can combine options by separating them with a comma, for instance \"ctrl:"
 "nocaps,altwin:meta_win\"."
-msgstr "Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn định giới bằng dấu phẩy, v.d. « ctrl:"
+msgstr ""
+"Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn định giới bằng dấu phẩy, v.d. « ctrl:"
 "nocaps,altwin:meta_win »."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid ""
 "Experienced users can use any options compatible with the selected XKB "
 "model, layout and variant."
-msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn tương thích với mô hình, "
-"bố trí và biến thể XKB đã chọn."
+msgstr ""
+"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn tương thích với mẫu, bố "
+"trí và biến thể XKB đã chọn."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:19001
 msgid "When in doubt, this value should be left blank."
 msgstr "Khi chưa chắc, hãy bỏ trống giá trị này."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:20001
 msgid "Attempt mouse device autodetection?"
-msgstr "Cố tự động phát hiện thiết bị con chuột không?"
+msgstr "Thử tự động phát hiện thiết bị con chuột không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:20001
 msgid ""
 "If a mouse is attached to the computer, autodetection can be attempted; it "
 "may help to move the mouse while detection is attempted (the gpm program "
 "should be stopped if it is used).  Plugging  a PS/2 or bus/inport mouse now "
 "requires rebooting."
-msgstr "Nếu có con chuột được gắn kết với máy tính, có thể thử phát hiện tự động; có "
-"lẽ việc di chuyển con chuột sẽ giúp đỡ việc phát hiện đó (chương trình gpm "
-"nên bị kết thúc nếu nó còn hoạt động). Lúc này, việc cầm phít con chuột kiểu "
-"PS/2 hay bus/inport cần thiết bạn khởi động lại máy tính."
+msgstr ""
+"Nếu một con chuột được gắn kết đến máy tính, việc tự động phát hiện có thể "
+"được thử. Việc di chuyển con chuột trong khi thử phát hiện có thể giúp đỡ "
+"hoạt động; chương trình GPM cũng nên được tắt nếu đang chạy. Ở giai đoạn "
+"này, việc cắm vào một con chuột kiểu PS/2 hoặc bus/inport cần thiết hệ thống "
+"khởi động lại."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:20001
 msgid "Do not choose this option if you wish to select a mouse type manually."
 msgstr "Không bật tùy chọn này nếu bạn muốn tự chọn kiểu con chuột."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:20001
 msgid ""
 "If you choose it and autodetection fails, you will be asked this question "
 "again.  Autodetection can be attempted as many times as desired.  If it "
 "succeeds, further configuration questions about the mouse will be pre-"
 "answered."
-msgstr "Nếu bạn bật tùy chọn này, và việc phát hiện tự động không phải là thành "
+msgstr ""
+"Nếu bạn bật tùy chọn này, và việc phát hiện tự động không phải là thành "
 "công, bạn sẽ được hỏi câu này lần nữa. Có thể thử lại việc phát hiện tự động "
-"nhiều lần như đã muốn. Còn nếu nó có phải là thành công, câu hỏi cấu hình "
-"nữa về con chuột là định sẵn."
+"nhiều lần như yêu cầu. Còn nếu nó có phải là thành công, các câu hỏi cấu "
+"hình thêm về con chuột sẽ được trả lời sẵn."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:21001
 msgid "Mouse port:"
 msgstr "Cổng chuột:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:21001
 msgid ""
 "For the X Window System graphical user interface to operate correctly, "
 "certain characteristics of the mouse (or other pointing device, such as a "
 "trackball) must be known."
-msgstr "Để giao diện người dùng đồ họạ Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho đúng, một "
-"số đặc tuyến của con chuột (hay thiết bị trỏ khác, như chuột bóng xoay) phải "
-"được biết."
+msgstr ""
+"Để giao diện người dùng đồ họạ Hệ Thống Cửa Sổ X sẽ hoạt động cho đúng, một "
+"số đặc tuyến của con chuột (hoặc thiết bị trỏ khác, như chuột bóng xoay) "
+"phải được biết."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:21001
 msgid ""
 "It is necessary to determine which port (connection type) is used by the "
@@ -895,68 +949,75 @@
 "using the gpm program as a repeater.  If you need to attach or remove PS/2 "
 "or bus/inport devices from your computer, please do so with the computer's "
 "power off."
-msgstr "Cần phải quyết định con chuột dùng cổng nào (kiểu kết nối). Cổng nối tiếp "
-"dùng cái kết nối hình D với 9 hay 25 chạc (cũng được gọi là DB-9 hay DB-25); "
-"cái kết nối của máy tính có chạc còn cái kết nối của con chuột không có "
-"chạc. Cổng PS/2 là hình tròn nhỏ (kiểu DIN) với 6 chạc: cái kết nối của máy "
-"tính không có chạc còn cái kết nối của con chuột có chạc. Hoặc bạn có thể sử "
-"dụng con chuột kiểu USB, bus/inport (cũ) hay dùng trình gdm như bộ mạng "
-"lệnh. Nếu bạn cần phải gắn nối hay bỏ thiết bị kiểu PS/2 hay bus/inport ra "
-"máy tính, hãy làm như thế sau tắt điện máy."
+msgstr ""
+"Cần phải quyết định cổng nào (kiểu kết nối) được dùng bởi con chuột. Cổng "
+"nối tiếp dùng cái kết nối hình D có 9 hay 25 chạc (cũng được gọi là DB-9 hay "
+"DB-25); cái kết nối của máy tính có chạc còn cái kết nối của con chuột không "
+"có chạc. Cổng PS/2 là hình tròn nhỏ (kiểu DIN) có 6 chạc: cái kết nối của "
+"máy tính không có chạc còn cái kết nối của con chuột có chạc. Bạn có khả "
+"năng sử dụng hoặc con chuột kiểu USB, hoặc con chuột kiểu bus/inport (cũ) "
+"hoặc dùng chương trình GPM như là bộ mạng lệnh. Nếu bạn cần phải gắn nối "
+"hoặc gỡ bỏ thiết bị kiểu PS/2 hoặc bus/inport ra máy tính, hãy làm việc này "
+"sau khi tắt điện máy."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:22001
 msgid "Mouse protocol:"
 msgstr "Giao thức chuột:"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:23001
 msgid "Emulate 3 button mouse?"
 msgstr "Mô phỏng con chuột ba nút không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:23001
 msgid ""
 "Most programs in the X Window System expect the mouse to have 3 buttons "
 "(left, right, and middle).  Mice with only 2 buttons can emulate the "
 "presence of a middle button by treating simultaneous clicks or drags of the "
 "left and right buttons as middle button events."
-msgstr "Hầu hết chương trình của Hệ thống Cửa sổ X sẽ ngờ con chuột có ba cái nút ở "
-"trên (nút bên trái, nút giữa và nút bên phải). Con chuột chỉ có hai nút có "
-"thể mô phỏng có nút thứ ba bằng cách xử lý hai việc nhắp hay kéo đồng thời "
-"cái nút bên trái hay phải là sự kiện của cái nút giữa trên con chuột."
+msgstr ""
+"Hầu hết chương trình của Hệ Thống Cửa Sổ X sẽ ngờ giả sử con chuột có ba cái "
+"nút ở trên (nút bên trái, nút giữa và nút bên phải). Con chuột chỉ có hai "
+"nút có thể mô phỏng có nút thứ ba bằng cách xử lý hai cú nhấn hoặc việc kéo "
+"đồng thời cái nút bên trái hay phải là sự kiện của cái nút giữa trên con "
+"chuột."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:23001
 msgid ""
 "This option may also be used on mice with 3 or more buttons; the middle "
 "button will continue to work normally."
-msgstr "Có lẽ tùy chọn này sẽ cũng hoạt động với con chuột có ba cái nút hay nhiều "
-"hơn: cái nút gữa trên con chuột ấy sẽ hoạt đông như thường có."
+msgstr ""
+"Tùy chọn này cũng có thể hoạt động được trên con chuột có ba cái nút hay "
+"nhiều hơn: cái nút giữa trên con chuột sẽ tiếp tục hoạt đông như thường."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:23001
 msgid ""
 "Note that mouse buttons in excess of five (counting a scroll wheel as two "
 "buttons, one each for \"up\" and \"down\", and a third if the wheel \"clicks"
 "\") are not yet supported with this configuration tool."
-msgstr "Ghi chú là dụng cụ cấu hình này chưa hỗ trợ số lượng cái nút trên con chuột "
-"nhiều hơn năm (tính bánh xe lăn nhỏ trên con chuột như là hai cái nút, một "
-"nút cho «lên» và một nút cho «xuống», và cái nút thứ ba nếu bánh xe «nhắp»)."
+msgstr ""
+"Ghi chú rằng công cụ cấu hình này chưa hỗ trợ số lượng cái nút trên con "
+"chuột hơn năm (tính bánh xe lăn nhỏ trên con chuột như là hai cái nút, một "
+"nút cho « lên » và một nút cho « xuống », và cái nút thứ ba nếu bánh xe « "
+"nhấn »."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:24001
 msgid "Attempt monitor autodetection?"
-msgstr "Cố tự động phát hiện màn hình không?"
+msgstr "Thử tự động phát hiện màn hình không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:24001
 msgid ""
 "Many monitors (including LCD's) and video cards support a communication "
@@ -964,116 +1025,125 @@
 "communicated back to the computer.  If the monitor and video card support "
 "this protocol, further configuration questions about the monitor will be pre-"
 "answered."
-msgstr "Nhiều bộ trình bày (gồm cái LCD) và thẻ ảnh động hỗ trợ giao thức liên lạc "
-"cho phép gởi các đặc tuyến của bộ trình bày về máy tính. Nếu cả bộ trình bày "
-"lẫn thẻ ảnh động đều hỗ trợ giao thức này, câu hỏi cấu hình nữa về bộ trình "
-"bày là định sẵn."
+msgstr ""
+"Nhiều bộ trình bày (gồm cái LCD) và thẻ ảnh động hỗ trợ một giao thức giao "
+"thông cho phép các đặc tuyến của bộ trình bày được gởi về máy tính. Nếu cả "
+"bộ trình bày lẫn thẻ ảnh động đều hỗ trợ giao thức này, câu hỏi cấu hình nữa "
+"về bộ trình bày được trả lời sẵn."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:24001
 msgid ""
 "If autodetection fails, you will be asked for information about the monitor."
-msgstr "Nếu việc phát hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc nhập "
-"thông tin về bộ trình bày"
+msgstr ""
+"Nếu việc phát hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc nhập "
+"thông tin về bộ trình bày."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:25001
 msgid "Method for selecting the monitor characteristics:"
 msgstr "Phương pháp chọn các đặc tuyến của bộ trình bày:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:25001
 msgid ""
 "For the X Window System graphical user interface to operate correctly, "
 "certain characteristics of the monitor must be known."
-msgstr "Để mà giao diện người dùng đồ họa của Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho "
-"đúng, một số đặc tuyến của bộ trình bày phải được dùng."
+msgstr ""
+"Để giao diện người dùng đồ họa của Hệ Thống Cửa Sổ X sẽ hoạt động cho đúng, "
+"một số đặc tuyến của bộ trình bày cần phải được biết."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:25001
 msgid ""
 "The \"simple\" option will prompt about the monitor's physical size; this "
 "will set some configuration values appropriate for a typical CRT of the "
 "corresponding size, but may be suboptimal for high-quality CRT's."
-msgstr "Tùy chọn « đơn giản » sẽ nhắc bạn nhập kích cỡ vật lý của bộ trình bày; việc "
-"này sẽ đặt một số giá trị cấu hình thích hợp với máy CRT có kích cỡ tương "
-"ứng, nhưng mà có thể dưới giá trị tối ưu cho máy CRT có chất lượng cao."
+msgstr ""
+"Tùy chọn « đơn giản » sẽ nhắc bạn nhập kích cỡ vật lý của bộ trình bày; việc "
+"này sẽ đặt một số giá trị cấu hình thích hợp với máy CRT chuẩn có kích cỡ "
+"tương ứng, nhưng mà có thể nằm dưới giá trị tối ưu cho máy CRT có chất lượng "
+"cao."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:25001
 msgid ""
 "The \"medium\" option will present you with a list of resolutions and "
 "refresh rates, such as \"800x600 @ 85Hz\"; you should choose the best mode "
 "you wish to use (and that you know the monitor is capable of)."
-msgstr "Tùy chọn « vừa » sẽ hiển thị danh sách độ phân giải và tỷ lệ câp nhật, như "
-"\"800x600 @ 85Hz\": bạn hãy chọn chế độ tốt nhất mà bạn muốn sử dụng (và "
-"thích hợp với khả năng của bộ trình bày)."
+msgstr ""
+"Tùy chọn « vừa » sẽ hiển thị danh sách các độ phân giải và tỷ lệ câp nhật, "
+"như \"800x600 @ 85Hz\": hãy chọn chế độ tốt nhất bạn muốn sử dụng (cũng "
+"thích hợp với khả năng của bộ trình bày đó)."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:25001
 msgid ""
 "The \"advanced\" option will let you specify the monitor's horizontal sync "
 "and vertical refresh tolerances directly."
-msgstr "Tùy chọn « cấp cao » sẽ cho bạn khả năng ghi rõ trực tiếp độ chịu đựng cả "
+msgstr ""
+"Tùy chọn « cấp cao » sẽ cho bạn khả năng ghi rõ trực tiếp độ chịu đựng cả "
 "đồng bộ ngang (horizontal sync) lẫn cập nhật dọc (vertical refresh) của bộ "
 "trình bày."
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../xserver-xorg.templates:26001
 msgid "Up to 14 inches (355 mm)"
-msgstr "Có 14\" (355 mm)"
+msgstr "Đến 14 insơ (355 mm)"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../xserver-xorg.templates:26001
 msgid "15 inches (380 mm)"
-msgstr "15\" (380 mm)"
+msgstr "15 insơ (380 mm)"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../xserver-xorg.templates:26001
 msgid "17 inches (430 mm)"
-msgstr "17\" (430 mm)"
+msgstr "17 insơ (430 mm)"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../xserver-xorg.templates:26001
 msgid "19-20 inches (480-510 mm)"
-msgstr "19-20\" (480-510 mm)"
+msgstr "19-20 insơ (480-510 mm)"
 
-#.Type: select
-#.Choices
+#. Type: select
+#. Choices
 #: ../xserver-xorg.templates:26001
 msgid "21 inches (530 mm) or more"
-msgstr "21\" (530 mm) hay lớn hơn."
+msgstr "21 insơ (530 mm) hay lớn hơn."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:26002
 msgid "Approximate monitor size:"
-msgstr "Kích cỡ xấp xỉ bộ trình bày:"
+msgstr "Kích cỡ xấp xỉ của bộ trình bày:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:26002
 msgid "High-quality CRT's may be able to use the next highest size category."
-msgstr "Màn hình CRT có chất lượng cao thì có lẽ sẽ dùng loại kích thước kế tiếp."
+msgstr ""
+"Màn hình CRT có chất lượng cao có thể sử dụng được loại kích cỡ lớn hơn kế "
+"tiếp."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:27001
 msgid "Monitor's best video mode:"
 msgstr "Chế độ ảnh động tốt nhất của bộ trình bày:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:27001
 msgid ""
 "Choose the \"best\" resolution and refresh rate the monitor is capable of.  "
@@ -1082,132 +1152,139 @@
 "best if you wish.  Users of LCD displays may also be able to do this, but "
 "only if both the video chipset and the driver support it; if in doubt, use "
 "the video mode recommended by the manufacturer of your LCD."
-msgstr "Hãy chọn cả độ phân giải lẫn tỷ lệ cập nhật « tốt nhất » trong phạm vị khả "
+msgstr ""
+"Hãy chọn cả độ phân giải lẫn tỷ lệ cập nhật « tốt nhất » trong phạm vị khả "
 "năng của bộ trình bày. Độ phân giải và tỷ lệ lớn hơn là tốt hơn. Nếu bạn "
-"dùng bộ trình bày CRT thì có thể chọn chế độ ảnh động «xấu hơn» khả năng bộ "
-"trình bày nếu muốn. Người dùng bộ trình bày LCD mặt phẳng cũng có lẽ làm như "
-"thế, nhưng mà chỉ nếu cả hai bộ phiến tinh thể và trình điêu khiển đều hỗ "
-"trợ giá trị ấy. Nếu không chắc thì hãy sử dụng chế độ ảnh động được khuyên "
-"bởi hãng chế tạo màn hình LCD bạn."
+"dùng bộ trình bày CRT, chắc là có thể chọn chế độ ảnh động « xấu hơn » khả "
+"năng bộ trình bày, nếu bạn muốn. Người dùng bộ trình bày LCD (mặt phẳng) "
+"cũng có khả năng này, nhưng mà chỉ nếu cả bộ phiến tinh thể lẫn trình điêu "
+"khiển đều hỗ trợ giá trị này. Nếu chưa chắc, bạn hãy sử dụng chế độ ảnh động "
+"được khuyến khích bởi hãng chế tạo màn hình LCD của bạn."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:28001
 msgid "Identifier for the monitor:"
 msgstr "Điều nhận diện bộ trình bày:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:28001
 msgid ""
 "The X server configuration file associates the monitor with a name that you "
 "may provide.  This is usually the vendor or brand name followed by the model "
 "name, e.g., \"Sony E200\" or \"Dell E770s\"."
-msgstr "Tập tin cấu hình trình phục vụ X có tương ứng bộ trình bày vơi tên mà bạn có "
-"thể cung cấp. Tên này thường là tên của nhà bán hay tên nhãn hiệu, với tên "
-"mô hình theo sau, v.d. \"Sony E200\" hay \"Dell E770s\"."
+msgstr ""
+"Tập tin cấu hình trình phục vụ X có tương ứng bộ trình bày với tên bạn có "
+"thể cung cấp. Tên này thường là tên của nhà sản xuất hoặc tên nhãn hiệu, với "
+"tên mẫu theo sau, v.d. \"Sony E200\" hoặc \"Dell E770s\"."
 
-#.Type: text
-#.Description
+#. Type: text
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:29001
 msgid "Generic Monitor"
-msgstr "Bộ theo dõi giống loài"
+msgstr "Bộ trình bày giống loài"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:30001
 msgid "Write monitor sync ranges to the configuration file?"
 msgstr "Ghi phạm vị đồng bộ màn hình vào tập tin cấu hình không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:30001
 msgid ""
 "The monitor synchronization ranges should be autodetected by the X server in "
 "most cases, but sometimes it needs hinting.  This option is for experienced "
 "users, and should be left at its default."
-msgstr "Trong phần lớn trường hợp, trình phục vụ X nên phát hiện những phạm vị đồng "
-"bộ bộ trình bày, nhưng đôi khi cần gợi ý. Tùy chọn này chỉ cho người dùng "
-"nâng cao thì nên còn lại là giá trị mặc định."
+msgstr ""
+"Trong phần lớn trường hợp, trình phục vụ X nên phát hiện tự động những phạm "
+"vị đồng bộ hoá bộ trình bày, nhưng đôi khi cần gợi ý. Tùy chọn này chỉ cho "
+"người dùng cấp cao thì nên còn lại là giá trị mặc định."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:31001
 msgid "Monitor's horizontal sync range:"
-msgstr "Đhạm vị đồng bộ ngang của bộ trình bày:"
+msgstr "Phạm vị đồng bộ ngang của màn hình:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:31001
 msgid ""
 "Please enter either a comma-separated list of discrete values (for fixed-"
 "frequency displays), or a pair of values separated by a dash (all modern "
 "CRT's).  This information should be available in the monitor's manual.  "
 "Values lower than 30 or higher than 130 are extremely rare."
-msgstr "Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho màn hình "
+msgstr ""
+"Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho màn hình "
 "có tần số có định), hoặc một cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối "
 "(mọi bộ trình bày CRT hiện đại). Thông tin này nên có sẵn trong sổ tay của "
-"bộ trình bày."
+"bộ trình bày. Rất ít có giá trị nằm dưới 30 hoặc trên 130."
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:32001
 msgid "Monitor's vertical refresh range:"
-msgstr "Phạm vị cập nhật dọc cho bộ trình bày:"
+msgstr "Phạm vị cập nhật dọc của màn hình:"
 
-#.Type: string
-#.Description
+#. Type: string
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:32001
 msgid ""
 "Please enter either a comma-separated list of discrete values (for fixed-"
 "frequency displays), or a pair of values separated by a dash (all modern "
 "CRT's).  This information should be available in the monitor's manual.  "
 "Values lower than 50 or higher than 160 are extremely rare."
-msgstr "Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho bộ trình "
+msgstr ""
+"Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho bộ trình "
 "bày có tần số có định), hoặc một cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối "
-"(mọi bộ trình bày CRT hiện đại). Thông tin nên sẵn sàng trong tập tin hướng "
-"dẫn của màn hình. Rất ít có giá trị thấp hơn 50 hay cao hơn 160."
+"(mọi bộ trình bày CRT hiện đại). Thông tin nên sẵn sàng trong sổ tay của bộ "
+"trình bày. Rất ít có giá trị nằm dưới 50 hoặc trên 160."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:33001
 msgid "Incorrect values entered"
-msgstr "Mới nhập giá trị không đúng"
+msgstr "Giá trị không đúng được nhập"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:33001
 msgid ""
 "The valid syntax is a comma-separated list of discrete values, or a pair of "
 "values separated by a dash."
-msgstr "Cú pháp hợp lệ là danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy, hoặc một "
-"cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối."
+msgstr ""
+"Cú pháp hợp lệ là danh sách các giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy, hoặc "
+"một cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối."
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:34001
 msgid "Video modes to be used by the X server:"
-msgstr "Chế độ ảnh động mà trình phục vụ X nên dùng:"
+msgstr "Chế độ ảnh động cần được dùng bởi trình phục vụ X:"
 
-#.Type: multiselect
-#.Description
+#. Type: multiselect
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:34001
 msgid ""
 "Please keep only the resolutions you would like the X server to use.  "
 "Removing all of them is the same as removing none, since in both cases the X "
 "server will attempt to use the highest possible resolution."
-msgstr "Xin hãy giữ chỉ những độ phân giải bạn muốn trình phục vụ X sử dụng. Gỡ bỏ "
-"tất cả chúng làm cùng kết quả với không gỡ bỏ gì, vì trong cả hai trường hợp "
+msgstr ""
+"Hãy giữ chỉ những độ phân giải bạn muốn trình phục vụ X sử dụng. Việc gỡ bỏ "
+"mọi điều làm cùng kết quả với không gỡ bỏ gì, vì trong cả hai trường hợp "
 "này, trình phục vụ X sẽ thử sử dụng độ phân giải cao nhất có thể."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:35001
 msgid "Desired default color depth in bits:"
 msgstr "Độ sâu màu mặc định đã muốn, theo bit:"
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:35001
 msgid ""
 "Usually 24-bit color is desirable, but on graphics cards with limited "
@@ -1215,80 +1292,85 @@
 "expense of higher color depth.  Also, some cards support hardware 3D "
 "acceleration only for certain depths.  Consult your video card manual for "
 "more information."
-msgstr "Thường nên dùng màu 24-bit, nhưng mà trên thẻ độ họa có bộ nhớ đệm khung bị "
-"hạn chế, có thể tới độ phân giải cao hơn trả giá bằng độ sâu màu cao hơn. "
-"Hơn nữa, một số thẻ hỗ trợ khả năng tăng tốc ba chiều phần cứng chỉ cho một "
-"số độ sâu nào đó. Hãy xem sổ tay của thẻ ảnh động để tìm thông tin thêm về "
-"độ sâu màu mặc định (default color depth)."
+msgstr ""
+"Thường màu 24-bit là tốt nhất, nhưng mà trên thẻ độ họa có bộ nhớ đệm khung "
+"bị hạn chế, độ phân giải cao hơn có thể được đạt được trả giá bằng độ sâu "
+"màu cao hơn. Hơn nữa, một số thẻ riêng hỗ trợ khả năng tăng tốc ba chiều "
+"(3D) phần cứng chỉ cho một số độ sâu nào đó. Xem sổ tay của thẻ ảnh động để "
+"tìm thông tin thêm."
 
-#.Type: select
-#.Description
+#. Type: select
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:35001
 msgid ""
 "So-called \"32-bit color\" is actually 24 bits of color information plus 8 "
 "bits of alpha channel or simple zero padding; the X Window System can handle "
 "both.  If you want either, select 24 bits."
-msgstr "« Màu 32-bit » (được gọi như thế) thật sự là 24 bit thông tin màu cộng 8 bit "
-"đệm kênh anfa hay đệm số không đơn giản: Hệ thống Cửa sổ X có thể quản lý cả "
-"hai điều. Nếu bạn muốn bật một của hai tùy chọn này, hãy chọn 24 bit."
+msgstr ""
+"« Màu 32-bit » (được gọi như thế) thật sự là 24 bit thông tin màu cộng với 8 "
+"bit đệm kênh anfa hay đệm số không đơn giản: Hệ Thống Cửa Sổ X có khả năng "
+"quản lý cả hai điều. Nếu bạn muốn bật một của hai tùy chọn này, hãy chọn 24 "
+"bit."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:36001
 msgid "Empty value"
 msgstr "Giá trị rỗng"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:36001
 msgid "A null entry is not permitted for this value."
 msgstr "Không cho phép nhập mục rỗng cho giá trị này."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:37001
 msgid "Invalid double-quote characters"
 msgstr "Ký tự dấu trích đôi không hợp lệ"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:37001
 msgid "Double-quote (\") characters are not permitted in the entry value."
-msgstr "Không cho phép \"dấu trích dẫn\" trong giá trị mục ấy."
+msgstr "Không cho phép \"dấu trích dẫn đôi\" trong giá trị mục này."
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:38001
 msgid "Numerical value needed"
-msgstr "Cần thiết giá trị chữ số"
+msgstr "Cần giá trị dạng số"
 
-#.Type: note
-#.Description
+#. Type: note
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:38001
 msgid "Characters other than digits are not allowed in the entry."
-msgstr "Không cho phép ký tự khác với số trong mục ấy."
+msgstr "Không cho phép ký tự khác với chữ số trong mục này."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:39001
 msgid "Autodetect keyboard layout?"
 msgstr "Tự động phát hiện bố trí bàn phím không?"
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:39001
 msgid ""
 "The default keyboard layout selection for the Xorg server will be based on a "
 "combination of the language and the keyboard layout selected in the "
 "installer."
-msgstr "Sự chọn bố trí bàn phím mặc định cho trình phục vụ Xorg sẽ đựa vào một tổ "
-"hợp ngôn ngữ và bố trí bàn phím đã chọn trong bộ cài đặt."
+msgstr ""
+"Sự chọn bố trí bàn phím mặc định cho trình phục vụ Xorg sẽ dựa vào một tổ "
+"hợp ngôn ngữ và bố trí bàn phím được chọn trong tiến trình cài đặt."
 
-#.Type: boolean
-#.Description
+#. Type: boolean
+#. Description
 #: ../xserver-xorg.templates:39001
 msgid ""
 "Choose this option if you want the keyboard layout to be redetected.  Do not "
 "choose it if you want to keep your current layout."
-msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn bố trí bàn phím được phát hiện lại. Không "
-"bật nó nếu bạn muốn giữ lại bố trí hiện có."
\ No newline at end of file
+msgstr ""
+"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn bố trí bàn phím được phát hiện lại. Không "
+"bật nó nếu bạn muốn giữ lại bố trí hiện có."



Reply to: