X Strike Force X.Org X11 SVN commit: r3415 - in trunk/debian/xorg/debian: . po
Author: bubulle
Date: 2006-09-21 14:43:29 -0400 (Thu, 21 Sep 2006)
New Revision: 3415
Modified:
trunk/debian/xorg/debian/changelog
trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po
Log:
Vietnamese translation update
Modified: trunk/debian/xorg/debian/changelog
===================================================================
--- trunk/debian/xorg/debian/changelog 2006-09-21 13:22:47 UTC (rev 3414)
+++ trunk/debian/xorg/debian/changelog 2006-09-21 18:43:29 UTC (rev 3415)
@@ -2,6 +2,7 @@
[ Debconf translations updates ]
- Romanian. Closes: #388441
+ - Vietnamese. Closes: #388565
-- Christian Perrier <bubulle@debian.org> Wed, 20 Sep 2006 20:05:30 +0200
Modified: trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po
===================================================================
--- trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po 2006-09-21 13:22:47 UTC (rev 3414)
+++ trunk/debian/xorg/debian/po/vi.po 2006-09-21 18:43:29 UTC (rev 3415)
@@ -3,45 +3,45 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: 4.3.0.dfsg.1-7+SVN\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: 4.3.0.dfsg.1-7+SVN\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-09-17 09:13+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-08-15 15:01+0930\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-09-21 18:17+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6a11\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../x11-common.templates:1001
msgid "Root Only"
msgstr "Chỉ người chủ"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../x11-common.templates:1001
msgid "Console Users Only"
msgstr "Chỉ người dùng bàn giáo tiếp"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../x11-common.templates:1001
msgid "Anybody"
msgstr "Bất kỳ ai"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../x11-common.templates:1002
msgid "Users allowed to start the X server:"
msgstr "Người dùng có quyền khởi chạy trình phục vụ X:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../x11-common.templates:1002
msgid ""
"Because the X server runs with superuser privileges, it may be unwise to "
@@ -50,22 +50,21 @@
"what may happen if only root is permitted to start the X server. A good "
"compromise is to permit the X server to be started only by users logged in "
"to one of the virtual consoles."
-msgstr ""
-"Vì trình phục vụ X chạy với quyền của người siêu dùng (superuser) thì có lẽ "
+msgstr "Vì trình phục vụ X chạy với quyền của người siêu dùng (superuser) thì có lẽ "
"đệ nghị không cho phép bất cứ người dùng nào khởi động nó, với lý do bảo "
"mật. Còn không tốt để chạy trình khách X thường dùng với quyền truy cập của "
"ngươi chủ (root), kết quả khi chỉ cho phép người chủ khởi động trình phục vụ "
"X. Dung hòa là cho phép chỉ người dùng đã đăng nhập vào một của những bàn "
"giao tiếp ảo, khởi động trình phục vụ X."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../x11-common.templates:3001
msgid "Nice value for the X server:"
msgstr "Ưu tiên cho trình phục vụ X:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../x11-common.templates:3001
msgid ""
"When using operating system kernels with a particular scheduling strategy, "
@@ -75,8 +74,7 @@
"priority, or \"not nice\" to other processes) to 19 (extremely low "
"priority). The default nice value for ordinary processes is 0, and this is "
"also the recommend value for the X server."
-msgstr ""
-"Khi dùng hạt nhân của hệ điều hành có một chiến lược định thời nào đó, nhiều "
+msgstr "Khi dùng hạt nhân của hệ điều hành có một chiến lược định thời nào đó, nhiều "
"người đã thấy biết hiệu suất của trình phục vụ X sẽ cái tiến khi nó chạy với "
"ưu tiên tiến trình (giá trị « nice ») cao hơn giá trị mặc định. Giá trị ưu "
"tiên tiến trình nằm trong phạm vị -20 (ưu tiên rất cao, không tử tế [nice] "
@@ -84,38 +82,37 @@
"khác). Giá trị « tử tế » mặc định cho tiến trình chuẩn là số 0, nó cũng là "
"giá trị khuyến khích cho trình phục vụ X."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../x11-common.templates:3001
msgid ""
"Values outside the range of -10 to 0 are not recommended; too negative, and "
"the X server will interfere with important system tasks. Too positive, and "
"the X server will be sluggish and unresponsive."
-msgstr ""
-"Không đệ nghị giá trị ở ngoại phạm vị -10 đến 0, vì nếu âm hơn thì trình hỗ "
+msgstr "Không đệ nghị giá trị ở ngoại phạm vị -10 đến 0, vì nếu âm hơn thì trình hỗ "
"trơ X sẽ xung đột với công việc hệ thống quan trọng, và nếu dương hơn thì "
"trình phục vụ X sẽ chạy chậm quá."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:4001
msgid "Incorrect nice value"
msgstr "Giá trị ưu tiên không đúng"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:4001
msgid "Please enter an integer between -20 and 19."
msgstr "Hãy nhập một số nguyên giữa -20 và 19."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:5001
msgid "Major possible upgrade issues"
msgstr "Vấn đề nâng cấp có thể là quan trọng"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:5001
msgid ""
"Some users have reported that upon upgrade to the current package set, their "
@@ -124,21 +121,20 @@
"installed after upgrade. If it is not installed and you require it, it is "
"recommended that you install the xorg package to make sure you have a fully "
"functional X setup."
-msgstr ""
-"Một số người dùng đã thông báo rằng khi nâng cấp lến bộ gói hiện thời, gói "
+msgstr "Một số người dùng đã thông báo rằng khi nâng cấp lến bộ gói hiện thời, gói "
"cung cấp trình phục vụ X không còn được cài đặt lại. Vì không có cách dễ "
"dàng chỉnh sửa vấn đề này, bạn nên kiểm tra xem gói xserver-xorg vẫn còn "
"được cài đặt sau khi nâng cấp. Nếu nó không được cài đặt và bạn cần nó, "
"khuyên bạn cài đặt gói xorg để chắc là bạn có thiết lập X hoạt động được."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:6001
msgid "Cannot remove /usr/X11R6/bin directory"
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục </usr/X11R6/bin>"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:6001
msgid ""
"This upgrade requires that the /usr/X11R6/bin directory be removed and "
@@ -146,32 +142,30 @@
"likely because the directory is not yet empty. You must move the files that "
"are currently in the directory out of the way so that the installation can "
"complete. If you like, you may move them back after the symlink is in place."
-msgstr ""
-"Việc nâng cấp này cần thiết thư mục </usr/X11R6/bin> bị gỡ bỏ và bị thay thế "
+msgstr "Việc nâng cấp này cần thiết thư mục </usr/X11R6/bin> bị gỡ bỏ và bị thay thế "
"bằng một liên kết tượng trưng. Mới cố gắng làm như thế, nhưng bị lỗi, rất có "
"thể vì thư mục đó chưa rỗng. Bạn phải chuyển ra các tập tin hiện thời nằm "
"trong thư mục đó, để cài đặt xong. Nếu bạn muốn, bạn có thể chuyển chúng về "
"sau khi liên kết đã được chèn."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../x11-common.templates:6001
msgid ""
"This package installation will now fail and exit so that you can do this. "
"Please re-run your upgrade procedure after you have cleaned out the "
"directory."
-msgstr ""
-"Tiến trình cài đặt gói này sẽ thất bại và thoát ngay bây giờ để cho bạn làm "
+msgstr "Tiến trình cài đặt gói này sẽ thất bại và thoát ngay bây giờ để cho bạn làm "
"như thế. Hãy chạy lại thủ tục nâng cấp sau khi làm sạch thư mục đó."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:1001
msgid "Attempt to autodetect video hardware?"
msgstr "Cố tự động phát hiện phần cứng ảnh động không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:1001
msgid ""
"You should choose this option if you would like to attempt to autodetect the "
@@ -179,33 +173,31 @@
"autodetection fails, you will be asked to specify the desired X server and/"
"or driver module. If it succeeds, further configuration questions about "
"your video hardware will be pre-answered."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn cố gắng phát hiện tự động trình phục vụ X "
+msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn cố gắng phát hiện tự động trình phục vụ X "
"và mô-đun điều khiển khuyến khích cho thẻ ảnh động của bạn. Nếu việc phát "
"hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc ghi rõ trình phục vụ "
"và/hay mô-đun điều khiển đã muốn. Còn nếu nó thành công, câu hỏi thêm nữa về "
"phần cứng ảnh động là định sẵn."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:1001
msgid ""
"If you would rather select the X server and driver module yourself, do not "
"choose this option. You will not be asked to select the X server if there "
"is only one available."
-msgstr ""
-"Nếu bạn muốn tự chọn trình phục vụ X và mô-đun điều khiển, đừng bật tùy chọn "
+msgstr "Nếu bạn muốn tự chọn trình phục vụ X và mô-đun điều khiển, đừng bật tùy chọn "
"này. Bạn sẽ không được nhắc chọn trình phục vụ X nếu chỉ có một điều sẵn "
"sàng."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:2001
msgid "No X server known for your video hardware"
msgstr "Không có trình phục vụ X được biết là thích hợp với phần cứng của bạn."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:2001
msgid ""
"There is either no video hardware installed on this machine (e.g. serial "
@@ -213,142 +205,136 @@
"server is appropriate for the video hardware. This could be due to "
"incomplete information in discover's hardware database, or because your "
"video hardware is not supported by the available X servers."
-msgstr ""
-"Hoặc chưa có phần cứng ảnh động được cài đặt trên máy này (v.d. chỉ có bàn "
+msgstr "Hoặc chưa có phần cứng ảnh động được cài đặt trên máy này (v.d. chỉ có bàn "
"giao tiếp nối tiếp), hoặc trình « discover » (tìm ra) không thể quyết định "
"trình phục vụ X nào thích hợp với phần cứng ảnh động của bạn. Có lẽ vì chưa "
"có thông tin hoàn thành trong cơ sở dữ liệu phần cứng của trình Tìm ra, hoặc "
"vì không có trình phục vụ X sẵn sàng có hỗ trợ được phần cứng ảnh động này."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:3001
msgid "Multiple potential default X servers for your hardware"
msgstr "Có nhiều trình hô trợ X có thể mặc định cho phần cứng của bạn."
-#. Type: note
-#. Description
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
+#.Type: note
+#.Description
+#.Type: note
+#.Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001
+#: ../xserver-xorg.templates:7001
msgid ""
"Multiple video cards have been detected, and different X servers are "
"required to support the various devices. It is thus not possible to "
"automatically select a default X server."
-msgstr ""
-"Đã phát hiện nhiều thẻ ảnh động, và cần thiết nhiều trình phục vụ X khác "
+msgstr "Đã phát hiện nhiều thẻ ảnh động, và cần thiết nhiều trình phục vụ X khác "
"nhau để hỗ trợ những thiết bị khác. Như thế thì không thể chọn tự động trình "
"phục vụ X mặc định."
-#. Type: note
-#. Description
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
+#.Type: note
+#.Description
+#.Type: note
+#.Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001
+#: ../xserver-xorg.templates:7001
msgid ""
"Please configure the device that will serve as this computer's \"primary head"
"\"; this is generally the video card and monitor used for display when the "
"computer is booted up."
-msgstr ""
-"Hãy cấu hình thiết bị sẽ thay quyền Đầu Chính của máy tính này: thường nó là "
+msgstr "Hãy cấu hình thiết bị sẽ thay quyền Đầu Chính của máy tính này: thường nó là "
"thẻ ảnh động và bộ trình bày mà máy tính dùng để hiển thị khi được khởi động."
-#. Type: note
-#. Description
-#. Type: note
-#. Description
-#: ../xserver-xorg.templates:3001 ../xserver-xorg.templates:7001
+#.Type: note
+#.Description
+#.Type: note
+#.Description
+#: ../xserver-xorg.templates:3001
+#: ../xserver-xorg.templates:7001
msgid ""
"The configuration process currently only supports single-headed setups; "
"however, the X server configuration files can be edited later to support a "
"multi-head configuration."
-msgstr ""
-"Hiện thời, tiến trình cấu hình hỗ trợ chỉ thiết lập đầu đơn; tuy nhiên, các "
+msgstr "Hiện thời, tiến trình cấu hình hỗ trợ chỉ thiết lập đầu đơn; tuy nhiên, các "
"tập tin cấu hình của trình phục vụ X có thể được sửa đổi về sau, để hố trơ "
"cấu hình đa cầu."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:4001
msgid "Desired default X server:"
msgstr "Trình phục vụ X mặc định đã muốn:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:4001
msgid ""
"The X server is the hardware interface of the X Window System. It "
"communicates with the video display and input devices, providing a "
"foundation for the chosen Graphical User Interface (GUI)."
-msgstr ""
-"Trình phục vụ X là giao diện phần cứng của Hệ thống Cửa sổ X. Nó liên lạc "
+msgstr "Trình phục vụ X là giao diện phần cứng của Hệ thống Cửa sổ X. Nó liên lạc "
"với bộ trình bày ảnh động và các thiết bị nhập, cung cấp sở cừ cho giao diện "
"người dùng đồ họa (GUI) đã chọn."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:4001
msgid ""
"Several X servers may be available; the default is selected via the /etc/X11/"
"X symbolic link. Some X servers may not work with some particular graphics "
"hardware."
-msgstr ""
-"Có lẽ có nhiều trình phục vụ X sẵn sàng; điều mặc định được chọn thông qua "
+msgstr "Có lẽ có nhiều trình phục vụ X sẵn sàng; điều mặc định được chọn thông qua "
"liên kết tượng trưng </etc/X11/X>. Một số trình phục vụ X sẽ không hoạt động "
"được với phần cứng đồ họa riêng nào đó."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:5001
msgid "Write default Files section to configuration file?"
msgstr "Ghi phần « Tập tin » mặc định vào tập tin cấu hình không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:5001
msgid ""
"The Files section of the X server configuration file tells the X server "
"where to find server modules, the RGB color database, and font files. This "
"option is recommended to experienced users only. In most cases, it should "
"be enabled."
-msgstr ""
-"Phần « Tập tin » của tập tin cấu hình trình phục vụ X báo trình phục vụ X "
+msgstr "Phần « Tập tin » của tập tin cấu hình trình phục vụ X báo trình phục vụ X "
"nơi cần tìm các mô-đun phục vụ, cơ sở dữ liệu màu RGB và các tập tin phông "
"chữ. Tùy chọn này được đề nghị dành cho người dùng cấp cao. Trong hầu hết "
"trường hợp, bạn nên bật nó."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:5001
msgid ""
"Disable this option if you want to maintain a custom Files section into the "
"X.Org server configuration file. This may be needed to remove the reference "
"to the local font server, add a reference to a different font server, or "
"rearrange the default set of local font paths."
-msgstr ""
-"Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn muốn duy trì một phần « Tập tin » riêng trong "
+msgstr "Hãy tắt tùy chọn này nếu bạn muốn duy trì một phần « Tập tin » riêng trong "
"tập tin cấu hình phục vụ X.Org. Có lẽ nó cần thiết để gỡ bỏ tham chiếu đến "
"trình phục vụ phông chữ cục bộ, thêm tham chiếu đến trình phục vụ phông chữ "
"khác, hoặc sắp xếp lại bộ mặc định của đường dẫn phông chữ cục bộ."
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:6001
msgid "X.Org server modules that should be loaded by default:"
msgstr "Các mô-đun phục vụ X.Org cần tải theo mặc định:"
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:6001
msgid ""
"This option is recommended to experienced users only. In most cases, all of "
"these modules should be enabled."
-msgstr ""
-"Khuyên chỉ người dùng cấp cao dùng tùy chọn này. Trong phần lớn trường hợp, "
+msgstr "Khuyên chỉ người dùng cấp cao dùng tùy chọn này. Trong phần lớn trường hợp, "
"tất cả các mô-đun này nên được hiệu lực."
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:6001
msgid ""
" - glx : support for OpenGL rendering;\n"
@@ -367,8 +353,7 @@
"Xv;\n"
" - record: implements the RECORD extension, often used in server testing;\n"
" - bitmap: font rasterizer (so are freetype, and type1 modules)."
-msgstr ""
-" • glx\thỗ trợ khả năng vẽ OpenGL\n"
+msgstr " • glx\thỗ trợ khả năng vẽ OpenGL\n"
" • dri\thỗ trợ hạ tầng cơ sở vẽ trực tiếp (DRI) trong trình phục vụ X\n"
" • vbe\thỗ trợ các phần mở rộng BIOS của VESA; cho phép truy vấn\n"
"\t\t\tkhả năng của bộ trình bày thông qua thẻ ảnh động\n"
@@ -385,261 +370,245 @@
"\t\t\t\tkhi thử ra trình phục vụ;\n"
" • bitmap\t\tbộ mành phông chữ (như mô-đun freetype và type1)."
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:6001
msgid ""
"For further information about these modules, please consult the X.Org "
"documentation."
msgstr "Để tìm thông tin thêm về những mô-đun này thì hãy xem tài liệu X.Org."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:7001
msgid "Multiple potential default X.Org server drivers for the hardware"
-msgstr ""
-"Có nhiều trình điều khiển phục vụ X.Org mặc định có thể dùng với phần cứng "
+msgstr "Có nhiều trình điều khiển phục vụ X.Org mặc định có thể dùng với phần cứng "
"này."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:8001
msgid "Identifier for your video card:"
msgstr "Điều nhận diện thẻ ảnh động:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:8001
msgid ""
"The X server configuration file associates your video card with a name that "
"you may provide. This is usually the vendor or brand name followed by the "
"model name, e.g., \"Intel i915\", \"ATI RADEON X800\", or \"NVIDIA GeForce "
"6600\"."
-msgstr ""
-"Tập tin cấu hình của trình phục vụ X thì kết giao thẻ ảnh động với tên mà "
+msgstr "Tập tin cấu hình của trình phục vụ X thì kết giao thẻ ảnh động với tên mà "
"bạn có thể cúng cấp. Tên này thường là tên nhà bán hay tên nhãn hiệu với tên "
"mô hình theo sau, v.d. « Intel i915 », « ATI RADEON X800 » hay « NVIDIA "
"GeForce 6600 »."
-#. Type: text
-#. Description
+#.Type: text
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:9001
msgid "Generic Video Card"
msgstr "Thẻ ảnh động giống loài"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:10001
msgid "X server driver:"
msgstr "Trình điều khiển phục vụ X:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:10001
msgid ""
"For the X Window System graphical user interface to operate correctly, it is "
"necessary to select a video card driver for the X server."
-msgstr ""
-"Hãy chọn trình điều khiển thẻ ảnh động cho trình phục vụ X để mà giao diện "
+msgstr "Hãy chọn trình điều khiển thẻ ảnh động cho trình phục vụ X để mà giao diện "
"người dùng đồ họa Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho đúng."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:10001
msgid ""
"Drivers are typically named for the video card or chipset manufacturer, or "
"for a specific model or family of chipsets."
-msgstr ""
-"Trình điều khiển thường có tên của thẻ ảnh động hay hãng chế tạo bộ phiến "
+msgstr "Trình điều khiển thường có tên của thẻ ảnh động hay hãng chế tạo bộ phiến "
"tinh thể, hay của một kiểu nào đó hay nhóm bộ phiến tinh thể."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:11001
msgid "Use kernel framebuffer device interface?"
msgstr "Dùng giao diện thiết bị đệm khung hạt nhân không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:11001
msgid ""
"Rather than communicating directly with the video hardware, the X server may "
"be configured to perform some operations, such as video mode switching, via "
"the kernel's framebuffer driver."
-msgstr ""
-"Hơn là liên lạc trực tiếp với phần cứng ảnh động, có lẽ trình phục vụ X có "
+msgstr "Hơn là liên lạc trực tiếp với phần cứng ảnh động, có lẽ trình phục vụ X có "
"cấu hình để thực hiện một số thao tác, như chuyển đổi chế độ ảnh động qua "
"trình điều khiển đệm khung của hạt nhân."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:11001
msgid ""
"In theory, either approach should work, but in practice, sometimes one does "
"and the other does not. Enabling this option is the safe bet, but feel free "
"to turn it off if it appears to cause problems."
-msgstr ""
-"Về lý thuyết, cả hai phương pháp này nên hoạt động, nhưng mà trong thực "
+msgstr "Về lý thuyết, cả hai phương pháp này nên hoạt động, nhưng mà trong thực "
"hành, đôi khi một phương pháp sẽ hoạt động còn phương pháp khác không. Hiệu "
"lực tùy chọn này là sự chọn an toàn, nhưng mà bạn có thể tắt nó nếu găp khó "
"khăn nào."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid "Video card's bus identifier:"
msgstr "Điều nhận diện mạch nối thẻ ảnh động:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid ""
"Users of PowerPC machines, and users of any computer with multiple video "
"devices, should specify the BusID of the video card in an accepted bus-"
"specific format."
-msgstr ""
-"Người dùng máy loại PowerPC, và người dùng bất cứ máy tính nào có nhiều "
+msgstr "Người dùng máy loại PowerPC, và người dùng bất cứ máy tính nào có nhiều "
"thiết bị ảnh động, thì hãy ghi rõ mã nhận biết mạch nối (BusID) của thẻ ảnh "
"động, trong dạng mạch nối thích hợp."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid "Examples:"
msgstr "Lời thí dụ:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid ""
"For users of multi-head setups, this option will configure only one of the "
"heads. Further configuration will have to be done manually in the X server "
"configuration file, /etc/X11/xorg.conf."
-msgstr ""
-"Cho người dùng có thiết lập đa đầu, tùy chọn này sẽ cấu hình chỉ một đầu "
+msgstr "Cho người dùng có thiết lập đa đầu, tùy chọn này sẽ cấu hình chỉ một đầu "
"thôi. Bạn sẽ cần phải tự cấu hình thêm trong tập tin cấu hình trình phục vụ "
"X, </etc/X11/xorg.conf>"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid ""
"You may wish to use the \"lspci\" command to determine the bus location of "
"your PCI, AGP, or PCI-Express video card."
-msgstr ""
-"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh « lspci » để quyết định vị trí mạch nối của thẻ "
+msgstr "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh « lspci » để quyết định vị trí mạch nối của thẻ "
"ảnh động kiểu PCI, AGP hay PCI-Express của bạn."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:12001
msgid ""
"When possible, this question has been pre-answered for you and you should "
"accept the default unless you know it doesn't work."
-msgstr ""
-"Khi có thể, đã trả lời câu hỏi này cho bạn, thì bạn nên chấp nhận tùy chọn "
+msgstr "Khi có thể, đã trả lời câu hỏi này cho bạn, thì bạn nên chấp nhận tùy chọn "
"mặc định, trừ khi bạn biết nó không đúng."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:13001
msgid "Incorrect format for the bus identifier"
msgstr "Điều nhận diện mạch nối có dạng thức không đúng"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:14001
msgid "Amount of memory (kB) to be used by the video card:"
msgstr "Số lượng bộ nhớ (theo kB) mà thẻ ảnh động sẽ dùng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:14001
msgid ""
"Typically, the amount of dedicated memory used by the video card is "
"autodetected by the X server, but some integrated video chips (such as the "
"Intel i810) have little or no video memory of their own, and instead borrow "
"main system memory for their needs."
-msgstr ""
-"Bình thường, trình phục vụ X phát hiện tự động số lượng bộ nhớ được dùng bởi "
+msgstr "Bình thường, trình phục vụ X phát hiện tự động số lượng bộ nhớ được dùng bởi "
"thẻ ảnh động, nhưng mà một số phiến tinh thể đã hợp nhất (như Intel i810) có "
"rất ít hay không có bộ nhớ riêng, thì mượn bộ nhớ hệ thống chính khi cần "
"thiết."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:14001
msgid ""
"This parameter should usually be left blank and specified only if the video "
"card lacks RAM, or if the X server has trouble autodetecting the RAM size."
-msgstr ""
-"Tham số này thường nên bị bỏ trống, nên được ghi rõ chỉ nếu thẻ ảnh động "
+msgstr "Tham số này thường nên bị bỏ trống, nên được ghi rõ chỉ nếu thẻ ảnh động "
"không có bộ nhớ RAM, hay nếu trình phục vụ X gặp khó khăn trong việc phát "
"hiện kích cỡ RAM."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:15001
msgid "XKB rule set to use:"
msgstr "Bộ quy tắc XKB cần dùng:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:15001
msgid ""
"For the X server to handle the keyboard correctly, an XKB rule set must be "
"chosen."
-msgstr ""
-"Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một bộ quy tắc "
+msgstr "Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một bộ quy tắc "
"XKB phải được chọn."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:15001
msgid ""
"Users of most keyboards should enter \"xorg\". Users of Sun Type 4 and Type "
"5 keyboards, however, should enter \"sun\"."
-msgstr ""
-"Người dùng hầu hết bàn phím nên nhập « xorg ». Chỉ người dùng bàn phím Sun "
+msgstr "Người dùng hầu hết bàn phím nên nhập « xorg ». Chỉ người dùng bàn phím Sun "
"Type 4 hay Type 5 (Kiểu 4 hay 5) nên nhập « sun »."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:15001
msgid ""
"Experienced users can use any defined XKB rule set. If the xkb-data package "
"has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/rules directory for available "
"rule sets."
-msgstr ""
-"Người dùng cấp cao có thê sử dụng bất kỳ bộ quy tắc XKB đã xác định. Nếu gói "
+msgstr "Người dùng cấp cao có thê sử dụng bất kỳ bộ quy tắc XKB đã xác định. Nếu gói "
"phần mềm xlibs đã được giải nén, hãy xem thư mục </usr/share/X11/xkb/rules> "
"để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:15001
msgid "When in doubt, this value should be set to \"xorg\"."
msgstr "Khi chưa chắc, bạn nên đặt giá trị này thành « xorg »."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid "Keyboard model:"
msgstr "Mô hình bàn phím:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid ""
"For the X server to handle the keyboard correctly, a keyboard model must be "
"entered. Available models depend on which XKB rule set is in use."
-msgstr ""
-"Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một mô hình "
+msgstr "Để cho trình phục vụ X có khả năng quản lý bàn phím cho đúng, một mô hình "
"bàn phím phải được đúng. Những mô hình sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB "
"nào đang được dùng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid ""
" With the \"xorg\" rule set:\n"
@@ -657,8 +626,7 @@
" With the \"sun\" rule set:\n"
" - type4: Sun Type4 keyboards;\n"
" - type5: Sun Type5 keyboards."
-msgstr ""
-" Đối với bộ quy tắc « xorg »:\n"
+msgstr " Đối với bộ quy tắc « xorg »:\n"
" • pc101\t\tbàn phím kiểu PC/AT IBM có 101 phím, thường dùng tại Mỹ;\n"
"\t\t\t\tkhông có phím \"logo\" hay \"menu\"\n"
" • pc104\t\ttương tự với mô hình pc101, với một số phím thêm, thường\n"
@@ -674,166 +642,155 @@
" • type4\t\tbàn phím Type4 của Sun;\n"
" • type5\t\tbàn phím Type5 của Sun;"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid ""
"Laptop keyboards often do not have as many keys as standalone models; laptop "
"users should select the keyboard model most closely approximated by the "
"above."
-msgstr ""
-"Bàn phím trên máy tính xách tay thường có ít phím hơn máy tính thường: người "
+msgstr "Bàn phím trên máy tính xách tay thường có ít phím hơn máy tính thường: người "
"dùng máy tính xách tay hãy chọn kiểu bàn phím khớp nhất."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid ""
"Experienced users can use any model defined by the selected XKB rule set. "
"If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/rules "
"directory for available rule sets."
-msgstr ""
-"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
+msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
"</usr/share/X11/xkb/rules> để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:16001
msgid ""
"Users of U.S. English keyboards should generally enter \"pc104\". Users of "
"most other keyboards should generally enter \"pc105\"."
-msgstr ""
-"Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ thường nên nhập « pc104 ». Còn người dùng "
+msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ thường nên nhập « pc104 ». Còn người dùng "
"hậu hết bàn phím khác thường nên nhập « pc105 »."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:17001
msgid "Keyboard layout:"
msgstr "Bố trí bàn phím:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:17001
msgid ""
"For the X server to handle the keyboard correctly, a keyboard layout must be "
"entered. Available layouts depend on which XKB rule set and keyboard model "
"were previously selected."
-msgstr ""
-"Phải nhập bố trí bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý đúng bàn phím. Các "
+msgstr "Phải nhập bố trí bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý đúng bàn phím. Các "
"bố trí sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào và mô hình bàn phím nào đã "
"được chọn trước."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:17001
msgid ""
"Experienced users can use any layout supported by the selected XKB rule "
"set. If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/"
"rules directory for available rule sets."
-msgstr ""
-"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
+msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ mô hình được xác định bởi bộ quy "
"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
"</usr/share/X11/xkb/rules> để tìm các bộ quy tắc sẵn sàng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:17001
msgid ""
"Users of U.S. English keyboards should enter \"us\". Users of keyboards "
"localized for other countries should generally enter their ISO 3166 country "
"code. E.g., France uses \"fr\", and Germany uses \"de\"."
-msgstr ""
-"Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ nên nhập \"us\". Người dùng bàn phím đã địa "
+msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ nên nhập \"us\". Người dùng bàn phím đã địa "
"phương hóa cho quốc gia khác thì hãy nhập mã quốc gia ISO-3166, v.d. Việt "
"Nam là \"vn\" và Pháp là \"fr\"."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:18001
msgid "Keyboard variant:"
msgstr "Biến thể bàn phím:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:18001
msgid ""
"For the X server to handle the keyboard as desired, a keyboard variant may "
"be entered. Available variants depend on which XKB rule set, model, and "
"layout were previously selected."
-msgstr ""
-"Có thể nhập biến thể bàn phím để mà trình phục vụ X có quản lý bàn phím như "
+msgstr "Có thể nhập biến thể bàn phím để mà trình phục vụ X có quản lý bàn phím như "
"bạn muốn. Các biến thể sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào, mô hình "
"nào và bố trí nào đã được chọn trước."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:18001
msgid ""
"Many keyboard layouts support an option to treat \"dead\" keys such as non-"
"spacing accent marks and diaereses as normal spacing keys, and if this is "
"the preferred behavior, enter \"nodeadkeys\"."
-msgstr ""
-"Nhiều bố trí bàn phím hỗ trợ tùy chọn quản lý các phím chết, như dấu giọng "
+msgstr "Nhiều bố trí bàn phím hỗ trợ tùy chọn quản lý các phím chết, như dấu giọng "
"không dùng khoảng cách và dấu tách đôi như phím dùng khoảng cách một cách "
"thường: nếu bạn muốn làm như thế hãy nhập \"nodeadkeys\" (không có phím "
"chết). (Ghi chú: hầu hết bố trí tiếng Việt dùng phím chết để gõ dấu giọng.)"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:18001
msgid ""
"Experienced users can use any variant supported by the selected XKB layout. "
"If the xkb-data package has been unpacked, see the /usr/share/X11/xkb/"
"symbols directory for the file corresponding to your selected layout for "
"available variants."
-msgstr ""
-"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ biến thể được xác định bởi bộ quy "
+msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ biến thể được xác định bởi bộ quy "
"tắc XKB đã chọn. Nếu gói phần mềm xkb-data đã được giải nén, hãy xem thư mục "
"</usr/share/X11/xkb/symbols> để tìm tập tin tương ứng với bố trí đã chọn, "
"cho những biến thể sẵn sàng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:18001
msgid ""
"Users of U.S. English keyboards should generally leave this entry blank."
msgstr "Người dùng bàn phím tiếng Anh Mỹ thường nên bỏ mục này rỗng."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid "Keyboard options:"
msgstr "Tùy chọn bàn phím:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid ""
"For the X server to handle the keyboard as desired, keyboard options may be "
"entered. Available options depend on which XKB rule set was previously "
"selected. Not all options will work with every keyboard model and layout."
-msgstr ""
-"Có thể nhập một số tùy chọn bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý bàn phím "
+msgstr "Có thể nhập một số tùy chọn bàn phím, để mà trình phục vụ X quản lý bàn phím "
"như bạn muốn. Các tùy chọn sẵn sàng phụ thuộc vào bộ quy tắc XKB nào đã được "
"chọn trước. Không phải tất cả các tùy chọn sẽ hoạt động được với mọi mô hình "
"bàn phím và mọi bố trí."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid ""
"For example, if you wish the Caps Lock key to behave as an additional "
"Control key, you may enter \"ctrl:nocaps\"; if you would like to switch the "
"Caps Lock and left Control keys, you may enter \"ctrl:swapcaps\"."
-msgstr ""
-"Lấy thí dụ, nếu bạn muốn phím CapsLock (chữ hoa luôn) sẽ hoạt động là phím "
+msgstr "Lấy thí dụ, nếu bạn muốn phím CapsLock (chữ hoa luôn) sẽ hoạt động là phím "
"Ctrl thêm, thì có thể nhập \"ctrl:nocaps\"; nếu bạn muốn chuyển đổi phím "
"CapsLock và phím Ctrl bên trái, thì có thể nhập \"ctrl:swapcaps\"."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid ""
"As another example, some people prefer having the Meta keys available on "
@@ -841,98 +798,92 @@
"having the Meta keys on the Windows or \"logo\" keys instead. If you prefer "
"to use your Windows or logo keys as Meta keys, you may enter \"altwin:"
"meta_win\"."
-msgstr ""
-"Lấy thí dụ khác, một số người thích có mọi phím sửa đổi sẵn sàng trên phím "
+msgstr "Lấy thí dụ khác, một số người thích có mọi phím sửa đổi sẵn sàng trên phím "
"Alt của bàn phím (mặc định), còn một số người khác thích có phím Meta trên "
"phím Windows (hay biểu hình) thay vào đó. Nếu bạn thích sử dung phím Windows "
"hay biểu hình như là phím sửa đổi thì có thể nhập \"altwin:meta_win\"."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid ""
"You can combine options by separating them with a comma, for instance \"ctrl:"
"nocaps,altwin:meta_win\"."
-msgstr ""
-"Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn định giới bằng dấu phẩy, v.d. « ctrl:"
+msgstr "Bạn có thể kết hợp nhiều tùy chọn định giới bằng dấu phẩy, v.d. « ctrl:"
"nocaps,altwin:meta_win »."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid ""
"Experienced users can use any options compatible with the selected XKB "
"model, layout and variant."
-msgstr ""
-"Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn tương thích với mô hình, "
+msgstr "Người dùng cấp cao có thể sử dụng bất kỳ tùy chọn tương thích với mô hình, "
"bố trí và biến thể XKB đã chọn."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:19001
msgid "When in doubt, this value should be left blank."
msgstr "Khi chưa chắc, hãy bỏ trống giá trị này."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:20001
msgid "Attempt mouse device autodetection?"
msgstr "Cố tự động phát hiện thiết bị con chuột không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:20001
msgid ""
"If a mouse is attached to the computer, autodetection can be attempted; it "
"may help to move the mouse while detection is attempted (the gpm program "
"should be stopped if it is used). Plugging a PS/2 or bus/inport mouse now "
"requires rebooting."
-msgstr ""
-"Nếu có con chuột được gắn kết với máy tính, có thể thử phát hiện tự động; có "
+msgstr "Nếu có con chuột được gắn kết với máy tính, có thể thử phát hiện tự động; có "
"lẽ việc di chuyển con chuột sẽ giúp đỡ việc phát hiện đó (chương trình gpm "
"nên bị kết thúc nếu nó còn hoạt động). Lúc này, việc cầm phít con chuột kiểu "
"PS/2 hay bus/inport cần thiết bạn khởi động lại máy tính."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:20001
msgid "Do not choose this option if you wish to select a mouse type manually."
msgstr "Không bật tùy chọn này nếu bạn muốn tự chọn kiểu con chuột."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:20001
msgid ""
"If you choose it and autodetection fails, you will be asked this question "
"again. Autodetection can be attempted as many times as desired. If it "
"succeeds, further configuration questions about the mouse will be pre-"
"answered."
-msgstr ""
-"Nếu bạn bật tùy chọn này, và việc phát hiện tự động không phải là thành "
+msgstr "Nếu bạn bật tùy chọn này, và việc phát hiện tự động không phải là thành "
"công, bạn sẽ được hỏi câu này lần nữa. Có thể thử lại việc phát hiện tự động "
"nhiều lần như đã muốn. Còn nếu nó có phải là thành công, câu hỏi cấu hình "
"nữa về con chuột là định sẵn."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:21001
msgid "Mouse port:"
msgstr "Cổng chuột:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:21001
msgid ""
"For the X Window System graphical user interface to operate correctly, "
"certain characteristics of the mouse (or other pointing device, such as a "
"trackball) must be known."
-msgstr ""
-"Để giao diện người dùng đồ họạ Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho đúng, một "
+msgstr "Để giao diện người dùng đồ họạ Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho đúng, một "
"số đặc tuyến của con chuột (hay thiết bị trỏ khác, như chuột bóng xoay) phải "
"được biết."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:21001
msgid ""
"It is necessary to determine which port (connection type) is used by the "
@@ -944,8 +895,7 @@
"using the gpm program as a repeater. If you need to attach or remove PS/2 "
"or bus/inport devices from your computer, please do so with the computer's "
"power off."
-msgstr ""
-"Cần phải quyết định con chuột dùng cổng nào (kiểu kết nối). Cổng nối tiếp "
+msgstr "Cần phải quyết định con chuột dùng cổng nào (kiểu kết nối). Cổng nối tiếp "
"dùng cái kết nối hình D với 9 hay 25 chạc (cũng được gọi là DB-9 hay DB-25); "
"cái kết nối của máy tính có chạc còn cái kết nối của con chuột không có "
"chạc. Cổng PS/2 là hình tròn nhỏ (kiểu DIN) với 6 chạc: cái kết nối của máy "
@@ -954,62 +904,59 @@
"lệnh. Nếu bạn cần phải gắn nối hay bỏ thiết bị kiểu PS/2 hay bus/inport ra "
"máy tính, hãy làm như thế sau tắt điện máy."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:22001
msgid "Mouse protocol:"
msgstr "Giao thức chuột:"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:23001
msgid "Emulate 3 button mouse?"
msgstr "Mô phỏng con chuột ba nút không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:23001
msgid ""
"Most programs in the X Window System expect the mouse to have 3 buttons "
"(left, right, and middle). Mice with only 2 buttons can emulate the "
"presence of a middle button by treating simultaneous clicks or drags of the "
"left and right buttons as middle button events."
-msgstr ""
-"Hầu hết chương trình của Hệ thống Cửa sổ X sẽ ngờ con chuột có ba cái nút ở "
+msgstr "Hầu hết chương trình của Hệ thống Cửa sổ X sẽ ngờ con chuột có ba cái nút ở "
"trên (nút bên trái, nút giữa và nút bên phải). Con chuột chỉ có hai nút có "
"thể mô phỏng có nút thứ ba bằng cách xử lý hai việc nhắp hay kéo đồng thời "
"cái nút bên trái hay phải là sự kiện của cái nút giữa trên con chuột."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:23001
msgid ""
"This option may also be used on mice with 3 or more buttons; the middle "
"button will continue to work normally."
-msgstr ""
-"Có lẽ tùy chọn này sẽ cũng hoạt động với con chuột có ba cái nút hay nhiều "
+msgstr "Có lẽ tùy chọn này sẽ cũng hoạt động với con chuột có ba cái nút hay nhiều "
"hơn: cái nút gữa trên con chuột ấy sẽ hoạt đông như thường có."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:23001
msgid ""
"Note that mouse buttons in excess of five (counting a scroll wheel as two "
"buttons, one each for \"up\" and \"down\", and a third if the wheel \"clicks"
"\") are not yet supported with this configuration tool."
-msgstr ""
-"Ghi chú là dụng cụ cấu hình này chưa hỗ trợ số lượng cái nút trên con chuột "
+msgstr "Ghi chú là dụng cụ cấu hình này chưa hỗ trợ số lượng cái nút trên con chuột "
"nhiều hơn năm (tính bánh xe lăn nhỏ trên con chuột như là hai cái nút, một "
"nút cho «lên» và một nút cho «xuống», và cái nút thứ ba nếu bánh xe «nhắp»)."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:24001
msgid "Attempt monitor autodetection?"
msgstr "Cố tự động phát hiện màn hình không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:24001
msgid ""
"Many monitors (including LCD's) and video cards support a communication "
@@ -1017,123 +964,116 @@
"communicated back to the computer. If the monitor and video card support "
"this protocol, further configuration questions about the monitor will be pre-"
"answered."
-msgstr ""
-"Nhiều bộ trình bày (gồm cái LCD) và thẻ ảnh động hỗ trợ giao thức liên lạc "
+msgstr "Nhiều bộ trình bày (gồm cái LCD) và thẻ ảnh động hỗ trợ giao thức liên lạc "
"cho phép gởi các đặc tuyến của bộ trình bày về máy tính. Nếu cả bộ trình bày "
"lẫn thẻ ảnh động đều hỗ trợ giao thức này, câu hỏi cấu hình nữa về bộ trình "
"bày là định sẵn."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:24001
msgid ""
"If autodetection fails, you will be asked for information about the monitor."
-msgstr ""
-"Nếu việc phát hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc nhập "
+msgstr "Nếu việc phát hiện tự động không phải là thành công, bạn sẽ được nhắc nhập "
"thông tin về bộ trình bày"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:25001
msgid "Method for selecting the monitor characteristics:"
msgstr "Phương pháp chọn các đặc tuyến của bộ trình bày:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:25001
msgid ""
"For the X Window System graphical user interface to operate correctly, "
"certain characteristics of the monitor must be known."
-msgstr ""
-"Để mà giao diện người dùng đồ họa của Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho "
+msgstr "Để mà giao diện người dùng đồ họa của Hệ thống Cửa sổ X sẽ hoạt động cho "
"đúng, một số đặc tuyến của bộ trình bày phải được dùng."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:25001
msgid ""
"The \"simple\" option will prompt about the monitor's physical size; this "
"will set some configuration values appropriate for a typical CRT of the "
"corresponding size, but may be suboptimal for high-quality CRT's."
-msgstr ""
-"Tùy chọn « đơn giản » sẽ nhắc bạn nhập kích cỡ vật lý của bộ trình bày; việc "
+msgstr "Tùy chọn « đơn giản » sẽ nhắc bạn nhập kích cỡ vật lý của bộ trình bày; việc "
"này sẽ đặt một số giá trị cấu hình thích hợp với máy CRT có kích cỡ tương "
"ứng, nhưng mà có thể dưới giá trị tối ưu cho máy CRT có chất lượng cao."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:25001
msgid ""
"The \"medium\" option will present you with a list of resolutions and "
"refresh rates, such as \"800x600 @ 85Hz\"; you should choose the best mode "
"you wish to use (and that you know the monitor is capable of)."
-msgstr ""
-"Tùy chọn « vừa » sẽ hiển thị danh sách độ phân giải và tỷ lệ câp nhật, như "
+msgstr "Tùy chọn « vừa » sẽ hiển thị danh sách độ phân giải và tỷ lệ câp nhật, như "
"\"800x600 @ 85Hz\": bạn hãy chọn chế độ tốt nhất mà bạn muốn sử dụng (và "
"thích hợp với khả năng của bộ trình bày)."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:25001
msgid ""
"The \"advanced\" option will let you specify the monitor's horizontal sync "
"and vertical refresh tolerances directly."
-msgstr ""
-"Tùy chọn « cấp cao » sẽ cho bạn khả năng ghi rõ trực tiếp độ chịu đựng cả "
+msgstr "Tùy chọn « cấp cao » sẽ cho bạn khả năng ghi rõ trực tiếp độ chịu đựng cả "
"đồng bộ ngang (horizontal sync) lẫn cập nhật dọc (vertical refresh) của bộ "
"trình bày."
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../xserver-xorg.templates:26001
msgid "Up to 14 inches (355 mm)"
msgstr "Có 14\" (355 mm)"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../xserver-xorg.templates:26001
msgid "15 inches (380 mm)"
msgstr "15\" (380 mm)"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../xserver-xorg.templates:26001
msgid "17 inches (430 mm)"
msgstr "17\" (430 mm)"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../xserver-xorg.templates:26001
msgid "19-20 inches (480-510 mm)"
msgstr "19-20\" (480-510 mm)"
-#. Type: select
-#. Choices
+#.Type: select
+#.Choices
#: ../xserver-xorg.templates:26001
msgid "21 inches (530 mm) or more"
msgstr "21\" (530 mm) hay lớn hơn."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:26002
msgid "Approximate monitor size:"
msgstr "Kích cỡ xấp xỉ bộ trình bày:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:26002
msgid "High-quality CRT's may be able to use the next highest size category."
-msgstr ""
-"Màn hình CRT có chất lượng cao thì có lẽ sẽ dùng loại kích thước kế tiếp."
+msgstr "Màn hình CRT có chất lượng cao thì có lẽ sẽ dùng loại kích thước kế tiếp."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:27001
msgid "Monitor's best video mode:"
msgstr "Chế độ ảnh động tốt nhất của bộ trình bày:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:27001
msgid ""
"Choose the \"best\" resolution and refresh rate the monitor is capable of. "
@@ -1142,8 +1082,7 @@
"best if you wish. Users of LCD displays may also be able to do this, but "
"only if both the video chipset and the driver support it; if in doubt, use "
"the video mode recommended by the manufacturer of your LCD."
-msgstr ""
-"Hãy chọn cả độ phân giải lẫn tỷ lệ cập nhật « tốt nhất » trong phạm vị khả "
+msgstr "Hãy chọn cả độ phân giải lẫn tỷ lệ cập nhật « tốt nhất » trong phạm vị khả "
"năng của bộ trình bày. Độ phân giải và tỷ lệ lớn hơn là tốt hơn. Nếu bạn "
"dùng bộ trình bày CRT thì có thể chọn chế độ ảnh động «xấu hơn» khả năng bộ "
"trình bày nếu muốn. Người dùng bộ trình bày LCD mặt phẳng cũng có lẽ làm như "
@@ -1151,131 +1090,124 @@
"trợ giá trị ấy. Nếu không chắc thì hãy sử dụng chế độ ảnh động được khuyên "
"bởi hãng chế tạo màn hình LCD bạn."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:28001
msgid "Identifier for the monitor:"
msgstr "Điều nhận diện bộ trình bày:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:28001
msgid ""
"The X server configuration file associates the monitor with a name that you "
"may provide. This is usually the vendor or brand name followed by the model "
"name, e.g., \"Sony E200\" or \"Dell E770s\"."
-msgstr ""
-"Tập tin cấu hình trình phục vụ X có tương ứng bộ trình bày vơi tên mà bạn có "
+msgstr "Tập tin cấu hình trình phục vụ X có tương ứng bộ trình bày vơi tên mà bạn có "
"thể cung cấp. Tên này thường là tên của nhà bán hay tên nhãn hiệu, với tên "
"mô hình theo sau, v.d. \"Sony E200\" hay \"Dell E770s\"."
-#. Type: text
-#. Description
+#.Type: text
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:29001
-#, fuzzy
msgid "Generic Monitor"
-msgstr "Thẻ ảnh động giống loài"
+msgstr "Bộ theo dõi giống loài"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:30001
msgid "Write monitor sync ranges to the configuration file?"
msgstr "Ghi phạm vị đồng bộ màn hình vào tập tin cấu hình không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:30001
msgid ""
"The monitor synchronization ranges should be autodetected by the X server in "
"most cases, but sometimes it needs hinting. This option is for experienced "
"users, and should be left at its default."
-msgstr ""
-"Trong phần lớn trường hợp, trình phục vụ X nên phát hiện những phạm vị đồng "
+msgstr "Trong phần lớn trường hợp, trình phục vụ X nên phát hiện những phạm vị đồng "
"bộ bộ trình bày, nhưng đôi khi cần gợi ý. Tùy chọn này chỉ cho người dùng "
"nâng cao thì nên còn lại là giá trị mặc định."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:31001
msgid "Monitor's horizontal sync range:"
msgstr "Đhạm vị đồng bộ ngang của bộ trình bày:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:31001
msgid ""
"Please enter either a comma-separated list of discrete values (for fixed-"
"frequency displays), or a pair of values separated by a dash (all modern "
"CRT's). This information should be available in the monitor's manual. "
"Values lower than 30 or higher than 130 are extremely rare."
-msgstr ""
-"Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho màn hình "
+msgstr "Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho màn hình "
"có tần số có định), hoặc một cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối "
"(mọi bộ trình bày CRT hiện đại). Thông tin này nên có sẵn trong sổ tay của "
"bộ trình bày."
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:32001
msgid "Monitor's vertical refresh range:"
msgstr "Phạm vị cập nhật dọc cho bộ trình bày:"
-#. Type: string
-#. Description
+#.Type: string
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:32001
msgid ""
"Please enter either a comma-separated list of discrete values (for fixed-"
"frequency displays), or a pair of values separated by a dash (all modern "
"CRT's). This information should be available in the monitor's manual. "
"Values lower than 50 or higher than 160 are extremely rare."
-msgstr ""
-"Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho bộ trình "
+msgstr "Hãy nhập hoặc danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy (cho bộ trình "
"bày có tần số có định), hoặc một cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối "
"(mọi bộ trình bày CRT hiện đại). Thông tin nên sẵn sàng trong tập tin hướng "
"dẫn của màn hình. Rất ít có giá trị thấp hơn 50 hay cao hơn 160."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:33001
msgid "Incorrect values entered"
msgstr "Mới nhập giá trị không đúng"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:33001
msgid ""
"The valid syntax is a comma-separated list of discrete values, or a pair of "
"values separated by a dash."
-msgstr ""
-"Cú pháp hợp lệ là danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy, hoặc một "
+msgstr "Cú pháp hợp lệ là danh sách giá trị riêng định giới bằng dấu phẩy, hoặc một "
"cặp giá trị định giới bằng một dấu gạch nối."
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:34001
msgid "Video modes to be used by the X server:"
msgstr "Chế độ ảnh động mà trình phục vụ X nên dùng:"
-#. Type: multiselect
-#. Description
+#.Type: multiselect
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:34001
msgid ""
"Please keep only the resolutions you would like the X server to use. "
"Removing all of them is the same as removing none, since in both cases the X "
"server will attempt to use the highest possible resolution."
-msgstr ""
-"Xin hãy giữ chỉ những độ phân giải bạn muốn trình phục vụ X sử dụng. Gỡ bỏ "
+msgstr "Xin hãy giữ chỉ những độ phân giải bạn muốn trình phục vụ X sử dụng. Gỡ bỏ "
"tất cả chúng làm cùng kết quả với không gỡ bỏ gì, vì trong cả hai trường hợp "
"này, trình phục vụ X sẽ thử sử dụng độ phân giải cao nhất có thể."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:35001
msgid "Desired default color depth in bits:"
msgstr "Độ sâu màu mặc định đã muốn, theo bit:"
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:35001
msgid ""
"Usually 24-bit color is desirable, but on graphics cards with limited "
@@ -1283,94 +1215,80 @@
"expense of higher color depth. Also, some cards support hardware 3D "
"acceleration only for certain depths. Consult your video card manual for "
"more information."
-msgstr ""
-"Thường nên dùng màu 24-bit, nhưng mà trên thẻ độ họa có bộ nhớ đệm khung bị "
+msgstr "Thường nên dùng màu 24-bit, nhưng mà trên thẻ độ họa có bộ nhớ đệm khung bị "
"hạn chế, có thể tới độ phân giải cao hơn trả giá bằng độ sâu màu cao hơn. "
"Hơn nữa, một số thẻ hỗ trợ khả năng tăng tốc ba chiều phần cứng chỉ cho một "
"số độ sâu nào đó. Hãy xem sổ tay của thẻ ảnh động để tìm thông tin thêm về "
"độ sâu màu mặc định (default color depth)."
-#. Type: select
-#. Description
+#.Type: select
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:35001
msgid ""
"So-called \"32-bit color\" is actually 24 bits of color information plus 8 "
"bits of alpha channel or simple zero padding; the X Window System can handle "
"both. If you want either, select 24 bits."
-msgstr ""
-"« Màu 32-bit » (được gọi như thế) thật sự là 24 bit thông tin màu cộng 8 bit "
+msgstr "« Màu 32-bit » (được gọi như thế) thật sự là 24 bit thông tin màu cộng 8 bit "
"đệm kênh anfa hay đệm số không đơn giản: Hệ thống Cửa sổ X có thể quản lý cả "
"hai điều. Nếu bạn muốn bật một của hai tùy chọn này, hãy chọn 24 bit."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:36001
msgid "Empty value"
msgstr "Giá trị rỗng"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:36001
msgid "A null entry is not permitted for this value."
msgstr "Không cho phép nhập mục rỗng cho giá trị này."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:37001
msgid "Invalid double-quote characters"
msgstr "Ký tự dấu trích đôi không hợp lệ"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:37001
msgid "Double-quote (\") characters are not permitted in the entry value."
msgstr "Không cho phép \"dấu trích dẫn\" trong giá trị mục ấy."
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:38001
msgid "Numerical value needed"
msgstr "Cần thiết giá trị chữ số"
-#. Type: note
-#. Description
+#.Type: note
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:38001
msgid "Characters other than digits are not allowed in the entry."
msgstr "Không cho phép ký tự khác với số trong mục ấy."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:39001
msgid "Autodetect keyboard layout?"
msgstr "Tự động phát hiện bố trí bàn phím không?"
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:39001
msgid ""
"The default keyboard layout selection for the Xorg server will be based on a "
"combination of the language and the keyboard layout selected in the "
"installer."
-msgstr ""
-"Sự chọn bố trí bàn phím mặc định cho trình phục vụ Xorg sẽ đựa vào một tổ "
+msgstr "Sự chọn bố trí bàn phím mặc định cho trình phục vụ Xorg sẽ đựa vào một tổ "
"hợp ngôn ngữ và bố trí bàn phím đã chọn trong bộ cài đặt."
-#. Type: boolean
-#. Description
+#.Type: boolean
+#.Description
#: ../xserver-xorg.templates:39001
msgid ""
"Choose this option if you want the keyboard layout to be redetected. Do not "
"choose it if you want to keep your current layout."
-msgstr ""
-"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn bố trí bàn phím được phát hiện lại. Không "
-"bật nó nếu bạn muốn giữ lại bố trí hiện có."
-
-#~ msgid "Root Only, Console Users Only, Anybody"
-#~ msgstr "Chỉ người chủ, Chỉ người dùng bàn giáo tiếp, Bất kỳ ai"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Up to 14 inches (355 mm), 15 inches (380 mm), 17 inches (430 mm), 19-20 "
-#~ "inches (480-510 mm), 21 inches (530 mm) or more"
-#~ msgstr ""
-#~ "Có 14\" (355 mm), 15\" (380 mm), 17\" (430 mm), 19-20\" (480-510 mm), 21"
-#~ "\" (530 mm) hay lớn hơn."
+msgstr "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn bố trí bàn phím được phát hiện lại. Không "
+"bật nó nếu bạn muốn giữ lại bố trí hiện có."
\ No newline at end of file
Reply to: