[Date Prev][Date Next] [Thread Prev][Thread Next] [Date Index] [Thread Index]

deborphan 1.7.31: Please update the PO translation for the package deborphan



Hi,

You are noted as the last translator of the translation for
deborphan. The English template has been changed, and now some messages
are marked "fuzzy" in your translation or are missing.
I would be grateful if you could take the time and update it.
Please send the updated file to me, or submit it as a wishlist bug
against deborphan.

The deadline for receiving the updated translation is
2019-01-06.

Thanks in advance,

# Vietnamese translation of deborphan.
# Copyright (C) 2011 Debian Vietnamese l10n team <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>
# This file is distributed under the same license as the deborphan package.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: deborphan 1.7.28.5\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2018-07-25 17:33+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2011-01-25 21:28+0700\n"
"Last-Translator: Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#: src/exit.c:52
#, c-format
msgid ""
"\n"
"The following options are available:\n"
msgstr ""
"\n"
"Những tùy chọn sau có thể sử dụng:\n"

#: src/exit.c:55
#, c-format
msgid "-h        This help.\n"
msgstr "-h            Giúp đỡ này.\n"

#: src/exit.c:58
#, c-format
msgid "-f FILE   Use FILE as statusfile.\n"
msgstr "-f TẬP_TIN    Sử dụng  TẬP_TIN như tập tin trạng thái.\n"

#: src/exit.c:61
#, c-format
msgid "-v        Version information.\n"
msgstr "-v            Thông tin phiên bản.\n"

#: src/exit.c:65
#, c-format
msgid "-d        Show dependencies for packages that have them.\n"
msgstr "-d            Hiển thị các phụ thuộc của gói bị phụ thuộc.\n"

#: src/exit.c:68
#, c-format
msgid "-P        Show priority of packages found.\n"
msgstr "-P            Hiện độ ưu tiên của các gói được tìm thấy.\n"

#: src/exit.c:71
#, c-format
msgid "-s        Show the sections the packages are in.\n"
msgstr "-s            Hiện các mục có các gói nằm trong.\n"

#: src/exit.c:73
#, c-format
msgid "--no-show-section           Do not show sections.\n"
msgstr "--no-show-section               Không hiển thị mục.\n"

#: src/exit.c:76
#, c-format
msgid "-z        Show installed size of packages found.\n"
msgstr ""
"-z            Hiện kích thước đã cài đặt của các gói được tìm\n"
"                                thấy.\n"

#: src/exit.c:80
#, c-format
msgid "-a        Compare all packages, not just libs.\n"
msgstr "-a            So sánh tất cả các gói, không chỉ libs.\n"

#: src/exit.c:83
#, c-format
msgid "-e LIST   Work as if packages in LIST were not installed.\n"
msgstr ""
"-e DANH_SÁCH  Hoạt động nếu như các gói trong DANH_SÁCH\n"
"                                chưa được cài đặt.\n"

#: src/exit.c:86
#, c-format
msgid "-H        Ignore hold flags.\n"
msgstr "-H            Bỏ qua những cờ đã được giữ.\n"

#: src/exit.c:89
#, c-format
msgid "Disable checks for `recommends'.\n"
msgstr "    Tắt kiểm tra với \"khuyến cáo\".\n"

#: src/exit.c:91
#, c-format
msgid "Disable checks for `suggests'.\n"
msgstr "    Tắt kiểm tra với 'đề nghị'.\n"

#: src/exit.c:94
#, c-format
msgid "-n        Disable checks for `recommends' and `suggests'.\n"
msgstr "-n            Tắt kiểm tra với `khuyến cáo' và `đề nghị'.\n"

#: src/exit.c:97
#, c-format
msgid "-p PRIOR  Select only packages with priority >= PRIOR.\n"
msgstr "-p ĐỘ_ƯU_TIÊN Chỉ chọn các gói có độ ưu tiên >= ĐỘ_ƯU_TIÊN.\n"

#: src/exit.c:100
#, c-format
msgid "--find-config               Find \"orphaned\" configuration files.\n"
msgstr "--find-config                   Tìm các tập tin cấu hình \"mồ côi\".\n"

#: src/exit.c:104
#, fuzzy, c-format
msgid "--libdevel                  Also search in section \"libdevel\".\n"
msgstr ""
"--libdevel                      Tìm trong libdevel để thêm vào cho libs và\n"
"                                oldlibs.\n"

#: src/exit.c:108
#, c-format
msgid "-A PKGS.. Never report PKGS.\n"
msgstr "-A PKGS..     Không bao giờ báo cáo PKGS.\n"

#: src/exit.c:111
#, c-format
msgid "-k FILE   Use FILE to get/store info about kept packages.\n"
msgstr ""
"-k TẬP_TIN    Sử dụng TẬP_TIN để lấy/lưu trữ thông tin về\n"
"                                các gói được giữ lại.\n"

#: src/exit.c:114
#, c-format
msgid "-L        List the packages that are never reported.\n"
msgstr "-L            Liệt kê các gói chưa bao giờ được báo cáo.\n"

#: src/exit.c:117
#, c-format
msgid "-R PKGS.. Remove PKGS from the \"keep\" file.\n"
msgstr "-R PKGS..     Xóa bỏ PKGS khỏi tập tin \"keep\".\n"

#: src/exit.c:120
#, c-format
msgid "-Z        Remove all packages from the \"keep\" file.\n"
msgstr "-Z            Xóa bỏ tất cả các gói từ tập tin \"keep\".\n"

#: src/exit.c:124
#, c-format
msgid "--df-keep                   Read debfoster's \"keepers\" file.\n"
msgstr ""
"--df-keep                       Đọc tập tin \"keepers\" của debfoster.\n"

#: src/exit.c:126
#, c-format
msgid "--no-df-keep                Do not read debfoster's \"keepers\" file.\n"
msgstr ""
"--no-df-keep                    Không đọc tập tin \"keepers\" của "
"debfoster.\n"

#: src/exit.c:132
#, c-format
msgid "--guess-common              Try to report common packages.\n"
msgstr ""
"--guess-common                  Cố gắng báo cáo các gói thông thường.\n"

#: src/exit.c:133
#, c-format
msgid "--guess-data                Try to report data packages.\n"
msgstr "--guess-data                    Cố gắng báo cáo các gói dữ liệu.\n"

#: src/exit.c:135
#, c-format
msgid "--guess-debug               Try to report debugging libraries.\n"
msgstr "--guess-debug                   Cố gắng báo cáo các thư viện gỡ lỗi.\n"

#: src/exit.c:137
#, c-format
msgid "--guess-dev                 Try to report development packages.\n"
msgstr "--guess-dev                     Cố gắng báo cáo các gói phát triển.\n"

#: src/exit.c:139
#, c-format
msgid "--guess-doc                 Try to report documentation packages.\n"
msgstr "--guess-doc                     Cố gắng báo cáo các gói tài liệu.\n"

#: src/exit.c:140
#, c-format
msgid "--guess-dummy               Try to report dummy packages.\n"
msgstr "--guess-dummy                   Cố gắng báo cáo các gói giả dạng.\n"

#: src/exit.c:141
#, fuzzy, c-format
msgid "--guess-java                Try to report java libraries.\n"
msgstr "--guess-mono                    Cố gắng báo cáo các thư viện mono.\n"

#: src/exit.c:142
#, c-format
msgid "--guess-kernel              Try to report kernel modules.\n"
msgstr "--guess-kernel                  Cố gắng báo cáo các mô-đun lõi.\n"

#: src/exit.c:144
#, c-format
msgid "--guess-interpreters        Try to report interpreter libraries.\n"
msgstr ""
"--guess-interpreters            Cố gắng báo cáo các thư viện phiên dịch.\n"

#: src/exit.c:145
#, c-format
msgid "--guess-mono                Try to report mono libraries.\n"
msgstr "--guess-mono                    Cố gắng báo cáo các thư viện mono.\n"

#: src/exit.c:146
#, c-format
msgid "--guess-perl                Try to report perl libraries.\n"
msgstr "--guess-perl                    Cố gắng báo cáo các thư viện perl.\n"

#: src/exit.c:147
#, c-format
msgid "--guess-pike                Try to report pike libraries.\n"
msgstr "--guess-pike                    Cố gắng báo cáo các thư viện pike.\n"

#: src/exit.c:148
#, c-format
msgid "--guess-python              Try to report python libraries.\n"
msgstr "--guess-python                  Cố gắng báo cáo các thư viện python.\n"

#: src/exit.c:149
#, c-format
msgid "--guess-ruby                Try to report ruby libraries.\n"
msgstr "--guess-ruby                    Cố gắng báo cáo các thư viện ruby.\n"

#: src/exit.c:151
#, c-format
msgid ""
"--guess-section             Try to report libraries in wrong sections.\n"
msgstr ""
"--guess-section                 Cố gắng báo cáo các thư viện ở sai mục.\n"

#: src/exit.c:154
#, c-format
msgid "--guess-all                 Try all of the above.\n"
msgstr "--guess-all                     Cố gắng tất cả những điều trên.\n"

#: src/exit.c:155
#, c-format
msgid "--guess-only                Use --guess options only.\n"
msgstr "--guess-only                    Chỉ sử dụng các tùy chọn --guess.\n"

#: src/exit.c:157
#, c-format
msgid ""
"\n"
"See also: deborphan(1), orphaner(8)"
msgstr ""
"\n"
"Xem cả: deborphan(1), orphaner(8)"

#: src/exit.c:162
#, c-format
msgid "%s %s - Find packages without other packages depending on them\n"
msgstr ""

#: src/exit.c:168
#, c-format
msgid ""
"Distributed under the terms of the MIT License, see the file COPYING\n"
"provided in this package, or /usr/share/doc/deborphan/copyright on a\n"
"Debian system for details.\n"
msgstr ""

#: src/exit.c:175
#, c-format
msgid ""
"THE SOFTWARE IS PROVIDED \"AS IS\", WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EXPRESS "
"OR\n"
"IMPLIED, INCLUDING BUT NOT LIMITED TO THE WARRANTIES OF MERCHANTABILITY,\n"
"FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE AND NONINFRINGEMENT. IN NO EVENT SHALL THE\n"
"AUTHORS OR COPYRIGHT HOLDERS BE LIABLE FOR ANY CLAIM, DAMAGES OR OTHER\n"
"LIABILITY, WHETHER IN AN ACTION OF CONTRACT, TORT OR OTHERWISE, ARISING "
"FROM,\n"
"OUT OF OR IN CONNECTION WITH THE SOFTWARE OR THE USE OR OTHER DEALINGS IN "
"THE\n"
"SOFTWARE.\n"
msgstr ""

#: src/exit.c:197
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTIONS] [PACKAGE]...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [GÓI]...\n"

#: src/exit.c:201
#, fuzzy
msgid ""
"The status file is in an improper state.\n"
"One or more packages are marked as half-installed, half-configured,\n"
"unpacked, triggers-awaited or triggers-pending. Exiting.\n"
"\n"
"Note: dpkg --audit may be used to find such packages.\n"
msgstr ""
"Tập tin trạng thái đang ở tình trạng không chính xác.\n"
"Một hoặc nhiều gói được đánh dấu là đã-cài-đặt-nửa, đã-cấu-hình-nửa,\n"
"đã mở, triggers-awaited hoặc triggers-pending. Đang thoát.\n"

#: src/exit.c:209
msgid "Status file is probably invalid. Exiting.\n"
msgstr "Tập tin trạng thái có thể vô giá trị. Đang thoát\n"

#: util/orphaner.sh:50
#, sh-format
msgid "Usage: %s [--help|--purge|--skip-apt] [deborphan options]"
msgstr "Cách sử dụng: %s [--help|--purge|--skip-apt] [deborphan options]"

#: util/orphaner.sh:52
#, no-sh-format
msgid "See orphaner(8) and deborphan(1) for a list of valid options."
msgstr ""
"Xem orphaner(8) và deborphan(1) để lấy danh sách các tùy chọn có giá trị."

#: util/orphaner.sh:54
#, sh-format
msgid "Invalid basename: %s."
msgstr "Tên cơ sở vô giá trị: %s."

#: util/orphaner.sh:56
#, sh-format
msgid "%s: Invalid option: %s."
msgstr "%s: Tùy chọn vô giá trị: %s."

#: util/orphaner.sh:58
#, sh-format
msgid "%s: You need \"dialog\" in $PATH to run this frontend."
msgstr "%s: Bạn cần \"dialog\" trong $PATH để chạy trình đầu này."

#: util/orphaner.sh:60
#, no-sh-format
msgid "Screen too small or set $LINES and $COLUMNS."
msgstr "Màn hình quá nhỏ để đặt $LINES và $COLUMNS."

#: util/orphaner.sh:63
#, no-sh-format
msgid ""
"Select packages that should never be recommended for removal in deborphan:"
msgstr "Chọn các gói không nên bị khuyến cáo loại bỏ trong deborphan:"

#: util/orphaner.sh:65
#, no-sh-format
msgid "Select packages for removal or cancel to quit:"
msgstr "Chọn các gói để loại bỏ hoặc hủy bỏ để thoát:"

#: util/orphaner.sh:68
#, no-sh-format
msgid "No orphaned packages found."
msgstr "Không có gói mồ côi nào được tìm thấy."

#: util/orphaner.sh:70
#, no-sh-format
msgid "\"deborphan\" got removed.  Exiting."
msgstr "\"deborphan\" đã bị xóa bỏ.  Đang thoát."

#: util/orphaner.sh:72
#, no-sh-format
msgid "\"apt\" got removed.  Exiting."
msgstr "\"apt\" đã bị xóa bỏ. Đang thoát."

#: util/orphaner.sh:74
#, no-sh-format
msgid ""
"\"apt\" is not installed, broken dependencies found or could not open lock "
"file, are you root?  Printing \"apt-get\" commandline and exiting:"
msgstr ""
"\"apt\" chưa được cài đặt, các phụ thuộc bị hỏng được tìm ra hoặc không thể "
"mở tập tin khóa, bạn có phải là root không? Đang hiển thị dòng lệnh \"apt-get"
"\" và thoát:"

#: util/orphaner.sh:75
msgid ""
"Explicitly specified status file or requested calling \"apt-get\" to be "
"skipped.  Printing \"apt-get\" commandline and exiting:"
msgstr ""
"Rõ ràng tập tin trạng thái được chỉ định hoặc yêu cầu gọi \"apt-get\" bị bỏ "
"qua. Đang hiển thị dòng lệnh \"apt-get\" và thoát:"

#: util/orphaner.sh:77
#, no-sh-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa bỏ %s"

#: util/orphaner.sh:80
#, no-sh-format
msgid "\"deborphan\" returned with error."
msgstr "\"deborphan\" trả lại lỗi."

#: util/orphaner.sh:82
#, sh-format
msgid "\"apt-get\" returned with exitcode %s."
msgstr "\"apt-get\" trả lại mã thoát %s."

#: util/orphaner.sh:84
#, sh-format
msgid "\"dialog\" returned with exitcode %s."
msgstr "\"dialog\" trả lại mã thoát %s."

#: util/orphaner.sh:86
#, no-sh-format
msgid ""
"\"apt-get\" tries to remove more packages than requested by \"orphaner\".  "
"Exiting."
msgstr ""
"\"apt-get\" cố gắng loại bỏ nhiều gói hơn yêu cầu từ \"orphaner\".  Đang "
"thoát."

#: util/orphaner.sh:89
#, no-sh-format
msgid "Simulate"
msgstr "Mô phỏng"

#: util/orphaner.sh:92
#, no-sh-format
msgid "Press enter to continue."
msgstr "Nhấn enter để tiếp tục."

#: util/orphaner.sh:95
#, no-sh-format
msgid "\"find-circular\" is currently not supported by \"orphaner\".  Exiting."
msgstr ""
"\"find-circular\" hiện không được hỗ trợ bởi \"orphaner\".  Đang thoát."

#~ msgid "-n        Enable checks for `recommends' and `suggests'.\n"
#~ msgstr "-n            Bật kiểm tra với `khuyến cáo' và `đề nghị'.\n"

#~ msgid ""
#~ "%s %s - Find packages without other packages depending on them\n"
#~ "Distributed under the terms of the Artistic License.\n"
#~ "\n"
#~ "THIS PACKAGE IS PROVIDED \"AS IS\" AND WITHOUT ANY EXPRESS OR\n"
#~ "IMPLIED WARRANTIES, INCLUDING, WITHOUT LIMITATION, THE IMPLIED\n"
#~ "WARRANTIES OF MERCHANTIBILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"
#~ msgstr ""
#~ "%s %s - Tìm các gói mà không có gói khác phụ thuộc vào\n"
#~ "Phân phối dưới những điều khoản của Giấy phép Artistic.\n"
#~ "\n"
#~ "THIS PACKAGE IS PROVIDED \"AS IS\" AND WITHOUT ANY EXPRESS OR\n"
#~ "IMPLIED WARRANTIES, INCLUDING, WITHOUT LIMITATION, THE IMPLIED\n"
#~ "WARRANTIES OF MERCHANTIBILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE.\n"

Reply to: